+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Toyota Yaris 1.5G CVT 2021 với Mitsubishi Mirage MT 2021

Toyota Yaris 1.5G CVT 2021
Mitsubishi Mirage MT 2021
Động cơ - vận hành
Động cơ
2NR-FE (1.5L)
1.2 MIVEC
Dung tích công tác (cc)
1496
1.193
Công suất tối đa
(79)107/6000
78/6.000
Momen xoắn tối đa
140/4200
100/4.000
Vận tốc tối đa (km/h)
-
170
    - Hệ thống treo trước
Mc Pherson/Mc Pherson Struts
Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Thanh xoắn/Torsion beam
Thanh xoắn
    - Trợ lực lá
Điện/Electric
-
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử.
Hộp số
Số tự động vô cấp/ CVT
Số sàn 5 cấp
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
-
Nhiên liệu sử dụng
Xăng/Petrol
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
8.23
6
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
5.32
4,2
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
6.38
4,9
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4140 x 1730 x 1500
3.795 x 1.665 x 1.510 (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2550
2.450 mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1460/1445
1.430/1.415 mm
Khoảng sáng gầm xe (mm)
135
160
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
-
4,6
Trọng lượng không tải (kg)
1120
830
Trọng lượng toàn tải (kg)
1550
1.280
Loại vành xe
Mâm đúc/Alloy
Hợp kim 15″, 2 tông màu
Lốp xe trước
195/50 R16
175/55R15
Lốp xe sau
195/50 R16
175/55R15
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
42
35
Ngoại thất
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
-
Halogen
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
Có/With (LED)
-
    - Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có/With
-
Đèn sương mù phía trước
Có/With (LED)
-
Cụm đèn sau
LED
-
Đèn báo phanh trên cao
Có (LED)//With (LED)
    - Chức năng gập điện
Có/With
-
    - Chức năng chỉnh điện
Có/With
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
-
Lưới tản nhiệt
Mạ/Plating
-
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm/Chrome plating
Cùng màu thân xe
Chức năng sấy kính sau
Có/With
-
Gạt mưa
Gián đoạn (điều chỉnh thời gian)/Intermittent (Time adjustment + Mist)
-
Ăng ten
Vây cá/Shark fin
-
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh/Audio switch
-
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
-
    - Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
-
    - Chất liệu bọc tay lái
Bọc da/leather
-
    - Loại đồng hồ
Optitron
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
-
    - Đèn báo chế độ Eco
Có/With
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
Có/With
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
-
Chất liệu bọc ghế
Da/Leather
Nỉ chống thấm
    - Loại ghế
Thường/Normal
-
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
-
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold
Gập nguyên băng
Tay nắm cửa trong
Mạ bạc/Silver plating
Màu đen
Gương chiếu hậu bên trong
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night
-
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có/With
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window)
-
Khoá cửa điện
Có/With
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Hệ thống báo động
Có/With
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
-
Hệ thống điều hòa
Tự động/Auto
Chỉnh tay
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
Màn hình cảm ứng/ Touch screen
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
2
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
Có/With
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
Có/With
Chức năng đàm thoại rảnh tay
Có/With
-
Kết nối điện thoại không dây
Có/With
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa tản nhiệt 15"/Ventilated disc 15"
Đĩa 13 inch
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa đặc 15"/Solid disc 15"
Tang trống 7 inch
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Có/With
-
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With
Số túi khí
7
-
    - Túi khí trước người lái
Có/With
-
    - Túi khí trước hành khách phía trước
Có/With
-
    - Túi khí bên hông người lái
Có/With
-
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Có/With
-
    - Túi khí đầu gối người lái
Có/With
-
    - Túi khí rèm
Có/With
-
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Có/With
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Có/With
-
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Có/With
-
Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 5 vị trí/3 points ELRx5
Camera lùi
Có/With
-
Cột lái tự đổ
Có/With
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng