Toyota Yaris E 2014 nhập khẩu Thái
Hyundai Accent AT 5 cửa 2014 nhập khẩu Hàn Quốc
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
2NZ-FE, l4 DOHC
Kappa 1.4, l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
1.3L
1.4L
|
Số van |
-
16
|
Công suất tối đa |
84.5Hp tại 6000 vòng/ phút
99Hp tại 6000 vòng/ phút
|
Momen xoắn tối đa |
12.3Kg.m tại 4400 vòng/ phút
13.9Kg.m tại 4000 vòng/ phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
160
180
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
-
13.4
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
|
Tỷ số nén |
10.5
10.5
|
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 4
Euro 4
|
Hộp số |
Tự động 4 cấp
Tự động 4 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Cầu trước
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
Tỷ số truyền |
4.37
-
|
Tỷ số truyền số lùi |
2.3
2.48
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
7,4
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
4,7
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
5,7
|
Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp |
-
136
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
VTT-i
-
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
75.0 x 73.5
77 x 74.9
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4115 x 1700 x 1475
4115 x 1700 x 1457
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2550
2570
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1470/1460
1507/1511
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
149
147
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.1
5,2
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1040-1055
-
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1500
1570
|
Loại vành xe |
Hợp kim 15"
Hợp kim 16"
|
Lốp xe trước |
185/60R15
195/50R16
|
Lốp xe sau |
185/60R15
195/50R16
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý
Bánh dự phòng nhỏ
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
Có
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
5
5
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
42
43
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Cụm đèn pha loại thấu kính
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
Đèn sương mù phía sau |
Có
-
|
Cụm đèn sau |
LED
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
    - Chức năng gập điện |
Có
-
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
Chắn bùn |
-
Có
|
Cản trước |
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
|
Cản sau |
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
|
Lưới tản nhiệt |
Giả kim
Màu đen
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Cùng màu thân xe
|
Chức năng sấy kính sau |
Có
Có
|
Gạt mưa |
Gạt nước trước/sau gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
|
Ăng ten |
Ăng ten cố định
Ăng ten cố định
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
-
3 chấu
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Chỉnh audio, đàm thoại rảnh tay
Điều chỉnh audio
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp cột lái
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện
Điện
|
    - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
Có
Có
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Nỉ
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 3 hướng
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay 2 hướng
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
|
Ghế sau |
-
Phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
-
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có
-
|
Đèn trần |
Trước/sau
Trước/sau
|
Thảm lót sàn |
Có
Có
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
Có
|
Giá đựng cốc phía trước |
Có
Có
|
Giá đựng cốc phía sau |
Có
-
|
Ốp trang trí nội thất |
Trần xe bọc nỉ
Trần xe bọc nỉ
|
Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
2 chế độ quan sát ngày và đêm
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
Cổng cắm điện |
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V
-
|
Đèn cốp sau |
Có
Có
|
Cửa sổ trời |
-
Đóng/ mở cửa bằng điện
|
Chức năng mở cửa thông minh |
Có
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
Có
|
Hệ thống báo động |
Có
-
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Máy tính thông số hành trình
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Chỉnh tay
|
    - Màn hình |
1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
CD 1 đĩa
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
Có
|
Máy phát điện |
-
13.5V/ 90A
|
An toàn | |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
|
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc
Đĩa đặc
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Không
|
Số túi khí |
2
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Không
-
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
|
Camera lùi |
Không
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
Có
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
-
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|