+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Toyota Yaris E 2015 nhập khẩu Thái với Mazda 2 S 1.5 AT 2014

Toyota Yaris E 2015 nhập khẩu Thái
Mazda 2 S 1.5 AT 2014
Động cơ - vận hành
Động cơ
2NZ-FE, l4 DOHC
l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
1.3L
1.5L
Công suất tối đa
84Hp tại 6000 vòng/phút
102Hp tại 6000 vòng/ phút
Momen xoắn tối đa
12.1Kg.m tại 4400 vòng/phút
13.8Kg.m tại 4000 vòng/ phút
Vận tốc tối đa (km/h)
160
-
    - Hệ thống treo trước
Độc lập, kiểu Macpherson
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Tiêu chuẩn khí xả
Euro 4
-
Hộp số
Tự động 4 cấp
Tự động 4 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu trước
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
8.1
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
5.3
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
6.4
-
Hệ thống điều khiển van biến thiên
VVT-i
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4115 x 1700 x 1475
3885 x 1695 x 1475
Chiều dài cơ sở (mm)
2550
2490
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1470/1460
1475/1465
Khoảng sáng gầm xe (mm)
149
-
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.1
4,9
Trọng lượng không tải (kg)
1040 - 1055
1018
Trọng lượng toàn tải (kg)
1500
1488
Loại vành xe
Hợp kim 15"
Hợp kim 15"
Lốp xe trước
185/60R15
185/55R15 82V
Lốp xe sau
185/60R15
185/55R15 82V
Lốp dự phòng cùng cỡ
-
Bánh xe dự phòng cỡ nhỏ với la zăng thép lắp trong khoang hành lý
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
42
42.8
Ngoại thất
Cụm đèn trước
-
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen phản xạ đa chiều
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen phản xạ đa chiều
Halogen
Đèn sương mù phía trước
Đèn sương mù phía sau
-
Cụm đèn sau
Loại thường
-
Đèn báo phanh trên cao
LED
-
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
Chắn bùn
-
Cản trước
-
Cùng màu thân xe
Cản sau
-
Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
-
Cùng màu thân xe
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
Chụp ống xả
-
Mạ crôm
Gạt mưa
Gạt nước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Ăng ten
Cột ngắn trên nóc
Ăng ten cố định
Nội thất
    - Kiểu tay lái
3 chấu
-
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
-
Điều chỉnh audio
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh tay cao thấp
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
    - Trợ lực tay lái
Điện
Điện-thủy lực
    - Loại tay lái
-
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
    - Loại đồng hồ
Loại thường
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
Có (meter)
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
Da
    - Loại ghế
Loại thường
-
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập cả băng, ngả lưng ghế
-
Tay nắm cửa trong
Nhựa
-
Đèn trần
-
Trước/sau
Thảm lót sàn
-
Giá đựng cốc phía trước
-
Ốp trang trí nội thất
Nhựa
Trần xe bọc nỉ
Gương chiếu hậu bên trong
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động lên/xuống vị trí người lái
Đèn cốp sau
-
Chức năng mở cửa thông minh
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống báo động
Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay
Tự động
Bộ lọc không khí
-
    - Màn hình
-
1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu
    - Hệ thống âm thanh loại loa
Loại thường
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD 1 đĩa
CD/MP3 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
4
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
-
Không
An toàn
Hệ thống phanh
-
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Tang trống
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Số túi khí
2
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
-
Không
    - Cảm biến sau
-
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
Không
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Camera lùi
Không
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
-
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng