+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Toyota Yaris G 1.5 AT 2013 nhập khẩu Thái với Hyundai Accent AT 5 cửa 2013 nhập khẩu Hàn Quốc

Toyota Yaris G 1.5 AT 2013 nhập khẩu Thái
Hyundai Accent AT 5 cửa 2013 nhập khẩu Hàn Quốc
Động cơ - vận hành
Động cơ
4 Xy lanh thẳng hàng, 16V EFI DOHC, VVT-i
Kappa 1.4, l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
1497
1.4L
Công suất tối đa
-
99Hp tại 6000 vòng/ phút
Momen xoắn tối đa
-
13.9Kg.m tại 4000 vòng/ phút
Vận tốc tối đa (km/h)
-
180
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)
-
13.4
    - Hệ thống treo trước
Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Độc lập dạng chùm xoắn với thanh cân bằng và thanh ổn định
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Tỷ số nén
-
10.5
Tiêu chuẩn khí xả
-
Euro 4
Hộp số
Tự động 4 cấp
Tự động 4 cấp
Hệ thống truyền động
-
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
Tỷ số truyền số lùi
-
2.48
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
7,4
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
4,7
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
5,7
Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp
-
136
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
-
77 x 74.9
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
3785 x 1695 x 1520
4115 x 1700 x 1457
Chiều dài cơ sở (mm)
2460
2570
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1470/1460
1507/1511
Khoảng sáng gầm xe (mm)
-
147
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
-
5.2
Trọng lượng không tải (kg)
1060
-
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
1570
Loại vành xe
Hợp kim 15"
Hợp kim 16"
Lốp xe trước
185/60 R15
195/50R16
Lốp xe sau
185/60 R15
195/50R16
Lốp dự phòng cùng cỡ
-
Bánh dự phòng nhỏ
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
42
43
Ngoại thất
Cụm đèn trước
-
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen tự động điều chỉnh ánh sáng
Halogen
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn báo phanh trên cao
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
Chắn bùn
-
Cản trước
-
Cùng màu thân xe
Cản sau
-
Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
-
Màu đen
Tay nắm cửa ngoài
-
Cùng màu thân xe
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
Cảm biến với trời mưa
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Ăng ten
Ăngten lắp phía sau xe
Ăng ten cố định
Nội thất
    - Kiểu tay lái
-
3 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
-
Điều chỉnh audio
    - Điều chỉnh tay lái
-
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
    - Trợ lực tay lái
-
Điện
    - Loại tay lái
-
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
-
Nỉ
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Ghế sau
Có thể gập 60/40
Phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý
Đèn trần
Trước/sau
Thảm lót sàn
-
Tấm chắn nắng tích hợp gương
-
Giá đựng cốc phía trước
-
Ốp trang trí nội thất
-
Trần xe bọc nỉ
Gương chiếu hậu bên trong
Chỉnh điện
2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Cổng cắm điện
Ổ cắm điện 12V
-
Đèn cốp sau
-
Cửa sổ trời
-
Đóng/ mở cửa bằng điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Máy tính thông số hành trình
Hệ thống điều hòa
Tự động
Chỉnh tay
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD
CD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
-
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
-
Không
Túi đựng đồ lưng ghế trước
-
Máy phát điện
-
13.5V/ 90A
An toàn
Hệ thống phanh
-
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
    - Hệ thống phanh trước
Phanh đĩa thông gió
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Phanh đĩa cứng
Đĩa đặc
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Số túi khí
4
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
-
Không
    - Cảm biến sau
-
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
Không
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Camera lùi
Không
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
-
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng