Volkswagen Passat E 2016 nhập khẩu Đức
Peugeot 508 2015 nhập khẩu Pháp
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
l4
l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.8L
1.6L
|
| Tăng áp |
Có
Turbo
|
| Công suất tối đa |
177Hp tại 5500 - 6000 vòng/phút
156Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
25Kg.m tại 1500 - 5000 vòng/phút
24Kg.m tại 1400 vòng/phút
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
232
220
|
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
7.9
8.8
|
|     - Hệ thống treo trước |
-
Độc lập kiểu MacPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
-
Liên kết đa điểm
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun xăng trực tiếp có tăng áp khí nạp TSI
Phun xăng trực tiếp
|
| Hộp số |
Tự động 7 cấp với hộp số DSG
Tự động 6 cấp
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
7.3
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4767 x 1832 x 1456
4830 x 1828 x 1456
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2791
2817
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1584/1568
-
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
147
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.85
-
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
-
1410
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
2015
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 18"
Hợp kim 18"
|
| Lốp xe trước |
215/60 R16
235/45R18
|
| Lốp xe sau |
215/60 R16
235/45R18
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
4
4
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
66
72
|
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
-
545
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED
Full LED
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
LED
Full LED
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Có
|
| Cụm đèn sau |
LED
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
|     - Chức năng sấy gương |
Có
Có
|
| Lưới tản nhiệt |
4 thanh nan ngang viền chrome
-
|
| Ống xả kép |
Có
-
|
| Gạt mưa |
Tự động với cảm biến mưa
-
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
-
Chỉnh 4 hướng
|
|     - Trợ lực tay lái |
Điện tử, cảm biến theo tốc độ (EPS)
Điện - thủy lực
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da
Da
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
-
Có
|
|     - Loại đồng hồ |
Analog
-
|
|     - Chức năng báo vị trí cần số |
Có
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp
-
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 14 hướng
Chỉnh điện
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 14 hướng
Chỉnh điện
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
Có
-
|
|     - Ghế người lái |
Massage cho người lái
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 60/40
|
| Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
| Ốp trang trí nội thất |
Nội thất màu bạc ở vị trí trung tâm
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói tự động
Chống chói tự động
|
| Tiện ích | |
| Chế độ vận hành |
3 chế độ lái trên cần số: D-Drive, S-Sport, bán tự động
3 chế độ lái riêng biệt (bình thường, thể thao và trơn trượt)
|
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Chỉnh điện một chạm chống kẹt tất cả các cửa
|
| Cửa sổ trời |
-
Chỉnh điện
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
Chỉnh điện
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
| Rèm che nắng kính sau |
-
Có
|
| Rèm che nắng kính hông |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
-
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát tốc độ |
-
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
-
Tự động 4 vùng độc lập
|
|     - Màn hình |
-
Màn hình cảm ứng 7"
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
JBL
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
8
10
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
-
Không
|
| Ngăn làm lạnh |
-
Có
|
| Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa thông gió
|
|     - Hệ thống phanh sau |
-
Đĩa đặc
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Có, kết hợp chức năng "Auto-hold" chống trôi xe
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Có
|
| Số túi khí |
6
6
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Có
Có
|
|     - Cảm biến trước |
-
Có
|
|     - Cảm biến sau |
-
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
-
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
-
Có
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
-
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Có
Có
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
-
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
-
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
Có
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
-
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, có đèn và âm thanh cảnh báo thắt dây an toàn cho ghế trước
Có
|
| Camera lùi |
-
Có
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
Tự động thu lại khi va đập
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|