Volkswagen Polo Hatchback 2015 nhập khẩu Ấn Độ
Ford Fiesta 1.0L AT Sport - Hatchback 5 cửa 2015
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 DOHC
Xăng 1.0L Ecoboost
|
Dung tích công tác (cc) |
1.6L
1.0L
|
Số van |
-
12
|
Công suất tối đa |
105Hp tại 5250 vòng/phút
125Hp tại 6000 vòng/ phút
|
Momen xoắn tối đa |
15.3Kg.m tại 3800 vòng/phút
17Kg.m tại 1400~4500 vòng/ phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
183
-
|
    - Hệ thống treo trước |
-
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
-
Thanh xoắn
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun xăng điện tử MPI
Phun xăng trực tiếp với Turbo tăng áp
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
Ly hợp |
-
Ly hợp kép
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
7.1
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
4.2
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6.5
5.3
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
3970 x 1682 x 1453
3969 x 1722 x 1495
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2456
2489
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1463/1456
-
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.3
-
|
Loại vành xe |
Hợp kim 15"
Hợp kim 16"
|
Lốp xe trước |
185/60 R15
195/50 R16
|
Lốp xe sau |
185/60 R15
195/50 R16
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh xe dự phòng tiết kiệm diện tích
-
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
-
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
5
5
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
55
43
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
Đèn sương mù |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
Đèn sương mù phía sau |
Có
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
    - Chức năng gập điện |
-
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
    - Cùng màu thân xe |
Có
-
|
Lưới tản nhiệt |
Viền Chrome
-
|
Cánh hướng gió sau |
-
Có
|
Gạt mưa |
-
Tự động gạt mưa, gạt mưa kính sau
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
3 chấu
3 chấu
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển đa chức năng
Điều khiển âm thanh
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Điều chỉnh đa hướng
-
|
    - Trợ lực tay lái |
Trợ lực lái cảm biến theo tốc độ
Trợ lực điện điều khiển điện tử
|
    - Loại tay lái |
Bọc da
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
-
Da
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
Có
-
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
-
Có
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
-
Da pha nỉ
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh tay 4 hướng
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 60/40 và có thể dịch chuyển được
Gập được 60/40
|
Đèn trần |
-
Trước
|
Thảm lót sàn |
Có
-
|
Ốp trang trí nội thất |
Nỉ cao cấp, kết hợp chi tiết trang trí viền Chrome sáng bóng.
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái
|
Chức năng mở cửa thông minh |
-
Có
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Hệ thống báo động |
Có
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động tiêu chuẩn
Tự động
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD 1 đĩa
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
4
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
-
Không
|
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài |
-
Có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
-
Tang trống
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Có
|
Số túi khí |
-
7
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
-
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
-
Có
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
-
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
-
Không
|
    - Túi khí rèm |
-
Có
|
    - Cảm biến trước |
-
Không
|
    - Cảm biến sau |
-
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
-
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
-
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
-
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
-
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
-
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
-
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
-
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm cho tất cả các ghế, căng đai chủ động khi va đập cho ghế trước
Có
|
Camera lùi |
-
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
Có
-
|