Volkswagen Polo Hatchback 2015 nhập khẩu Ấn Độ
Peugeot 208 2015 nhập khẩu Pháp
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 DOHC
Xăng, khí nạp tự nhiên
|
Dung tích công tác (cc) |
1.6L
1.6L
|
Công suất tối đa |
105Hp tại 5250 vòng/phút
120Hp tại 6000 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
15.3Kg.m tại 3800 vòng/phút
160Kg.m tại 4250 vòng/phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
183
190
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
-
10.7
|
    - Hệ thống treo trước |
-
Độc lập kiểu MacPherson
|
    - Hệ thống treo sau |
-
Thanh xoắn
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun xăng điện tử MPI
-
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 4 cấp
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6.5
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
3970 x 1682 x 1453
3973 x 1739 x 1471
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2456
2538
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1463/1456
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
140
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.3
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
1150
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1627
|
Loại vành xe |
Hợp kim 15"
Hợp kim 17"
|
Lốp xe trước |
185/60 R15
205/45R17
|
Lốp xe sau |
185/60 R15
205/45R17
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh xe dự phòng tiết kiệm diện tích
-
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
-
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
5
5
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
55
50
|
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
-
311
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
LED
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
LED
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
Đèn sương mù |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
Đèn sương mù phía sau |
Có
-
|
Cụm đèn sau |
-
LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
    - Chức năng gập điện |
-
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
    - Cùng màu thân xe |
Có
-
|
    - Chức năng sấy gương |
-
Có
|
Lưới tản nhiệt |
Viền Chrome
-
|
Gạt mưa |
-
Tự động
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển đa chức năng
-
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Điều chỉnh đa hướng
-
|
    - Trợ lực tay lái |
Trợ lực lái cảm biến theo tốc độ
Điện
|
    - Loại tay lái |
Bọc da
-
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
Có
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
-
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh 6 hướng
|
    - Chức năng sưởi |
-
Có
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 60/40 và có thể dịch chuyển được
Gập 60/40
|
Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm
|
Thảm lót sàn |
Có
-
|
Ốp trang trí nội thất |
Nỉ cao cấp, kết hợp chi tiết trang trí viền Chrome sáng bóng.
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
-
Chống chói tự động
|
Tiện ích | |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Điều khiển điện 1 chạm và có chức năng an toàn chống kẹt.
|
Cửa sổ trời |
-
Panoramic toàn cảnh
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
Hệ thống báo động |
Có
-
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Có
|
Hệ thống kiểm soát tốc độ |
-
Giới hạn tốc độ
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động tiêu chuẩn
Tự động 2 vùng độc lập
|
    - Màn hình |
-
Màn hình cảm ứng 7"
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
3D Arkamys
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
4
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
-
Không
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
-
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Có
|
Số túi khí |
-
6
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
-
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
-
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
-
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
-
Không
|
    - Túi khí rèm |
-
Có
|
    - Cảm biến trước |
-
Có
|
    - Cảm biến sau |
-
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
-
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
-
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
-
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
-
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
-
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
-
Có
|
Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm cho tất cả các ghế, căng đai chủ động khi va đập cho ghế trước
Có
|
Camera lùi |
-
Có
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
Có
-
|