+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Volkswagen Polo Sedan 2021 nhập khẩu Đức với Toyota Vios GR-S 2021

Volkswagen Polo Sedan 2021 nhập khẩu Đức
Toyota Vios GR-S 2021
Động cơ - vận hành
Động cơ
Xăng, 1.6L, i4, MPi
2NR-FE, 4 xi lanh, Thẳng hàng/In line
Dung tích công tác (cc)
1598
1496
Công suất tối đa
105/ 5250
79/6000
Momen xoắn tối đa
153/ 3750
140/4200
Vận tốc tối đa (km/h)
240
170
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)
10.5s
-
    - Hệ thống treo trước
-
Độc lập Macpherson/Macpherson strut
    - Hệ thống treo sau
-
Dầm xoắn/Torsion beam
    - Trợ lực lá
-
Điện/Electric
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Tỷ số nén
-
11.5
Hộp số
6AT
Hộp số tự động vô cấp có lập trình/ CVT <10 cấp số điện tử>
Hệ thống truyền động
FWD
Dẫn động cầu trước/FWD
Nhiên liệu sử dụng
-
Xăng/Petrol
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km)
8L
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
7.78
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
4.78
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
8L
5.87
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4384x 1699x 1466
4425 x 1730 x 1475
Chiều dài cơ sở (mm)
2553
2550
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1475/1460
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm)
-
1895 x 1420 x 1205
Khoảng sáng gầm xe (mm)
-
133
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
-
5.1
Trọng lượng không tải (kg)
1232
1550
Loại vành xe
Đúc, 15inch
Mâm đúc GR-S/Alloy
Lốp xe trước
-
185/60R15
Lốp xe sau
-
185/60R15
Số chỗ ngồi
05
-
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
-
42
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Halogen
-
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
Led
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
-
Led
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
-
Có/With
    - Chế độ đèn chờ dẫn đường
-
Có/With
    - Hệ thống rửa đèn
-
Không có/Without
    - Tự động tắt theo thời gian
-
Có/With
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Có/With Led
Cụm đèn sau
LED
Led
Đèn báo phanh trên cao
-
LED
    - Chức năng gập điện
-
Có/With
    - Chức năng chỉnh điện
-
Có/With
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Cản trước
-
Cản sau
-
Lưới tản nhiệt
tổ ong
-
Chức năng sấy kính sau
-
Có/With
Gạt mưa
-
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
Ăng ten
-
Vây cá/Shark fin
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh, bluetooth, màn hình hiển thị đa thông tin/Audio, bluetooth, MID switch
    - Điều chỉnh tay lái
-
Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
    - Loại tay lái
-
3 chấu/3-spoke
    - Chất liệu bọc tay lái
da
Bọc da, chỉ đỏ GR-S/Leather
    - Chức năng cần chuyển số
-
With/Có
Cụm đồng hồ và bảng táp lô
Analog
-
    - Loại đồng hồ
-
Optitron phiên bản GR-S
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
Có/With
    - Đèn báo chế độ Eco
-
Có/With
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
Màn hình TFT/TFT
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Có/With
Chất liệu bọc ghế
da
Da lộn/da + chỉ đỏ
    - Loại ghế
-
Thể thao/Sporty
    - Điều chỉnh ghế lái
chỉnh điện
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
chỉnh cơ
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
    - Hàng ghế sau thứ hai
-
Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
Tay nắm cửa trong
-
Mạ bạc/Silver plating
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window
Khoá cửa điện
-
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Có/With
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Hệ thống báo động
-
Có/With
Hệ thống chống trộm
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Có/With
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Hệ thống điều hòa
tự động
Tụ động/Auto
Hệ thống giải trí
màn hình cảm ứng 6,5 inch kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, dàn âm thanh 4 loa.
-
    - Màn hình
màn hình cảm ứng 6,5 inch
Màn hình cảm ứng/touch screen
    - Hệ thống âm thanh số loa
4
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
Có/With
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
Có/With
Chức năng đàm thoại rảnh tay
-
Có/With
Kết nối điện thoại không dây
-
Có/With
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
-
Đĩa thông gió/Ventilated disc 15'
    - Hệ thống phanh sau
-
Đĩa đặc/Solid disc
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
-
Có/With
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
-
Có/With
Số túi khí
2
-
    - Túi khí trước người lái
-
Có/With
    - Túi khí trước hành khách phía trước
-
Có/With
    - Túi khí bên hông người lái
-
Có/With
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
-
Có/With
    - Túi khí rèm
-
Có/With
    - Cảm biến sau
-
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
-
Có/With
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
-
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
-
Có/With
Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
Camera lùi
-
Có/With
Cột lái tự đổ
-
Có/With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Có/With
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng