Volkswagen Tiguan 2.0 TSI 4Motion 2015 nhập khẩu Đức
Peugeot 3008 2015
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4
l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
2.0L
1.6L
|
Số van |
-
16
|
Tăng áp |
-
Có
|
Công suất tối đa |
170Hp tại 4300 vòng/ phút
167 Hp tại 6000 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
28Kg.m tại 1700 - 4200 vòng/ phút
245 Nm tại 1400 - 4000 vòng/phút
|
Hệ số cản không khí |
0.37
-
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
197
205
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
9.9
10.2
|
    - Hệ thống treo trước |
-
Độc lập kiểu MacPherson
|
    - Hệ thống treo sau |
-
Trục xoắn
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun xăng trực tiếp có tăng áp xoay lốc khí nạp TSI
-
|
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 2
-
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp, Tiptronic
Tự động 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Tự động linh hoạt 4 bánh toàn thời gian 4MOTION
Cầu trước
|
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
-
Có
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
7.7
7.7
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
-
VVT
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4427 x 1809 x 1686
4428 x 1840 x 1652
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2604
2613
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1570/1575
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200
178
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6
5.45
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1547
1570
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
2020
|
Loại vành xe |
Hợp kim 16"
Hợp kim 17"
|
Lốp xe trước |
215/65 R16
225/50R17
|
Lốp xe sau |
215/65 R16
225/50R17
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
5
5
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
63.5
60
|
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
-
503
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
    - Chế độ đèn chờ dẫn đường |
-
Có
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
Đèn sương mù phía sau |
-
Có
|
Cụm đèn sau |
-
LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
-
LED
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
    - Bộ nhớ vị trí |
Có
-
|
    - Chức năng sấy gương |
Có
Có
|
Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm
-
|
Cánh hướng gió sau |
-
Có
|
Gạt mưa |
Tự động với cảm biến mưa tự động
Gạt mưa tự động
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Điều khiển âm thanh
|
    - Điều chỉnh tay lái |
-
Chỉnh 4 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện, thay đổi theo tốc độ
Thủy lực
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da
Da
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
Có
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
-
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh điện 8 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh điện 6 hướng
|
    - Chức năng sưởi |
-
Có
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 60/40
|
Ốp trang trí nội thất |
-
Da
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Tự động chống chói
Chống chói tự động
|
Tiện ích | |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Cửa sổ chỉnh điện có chức năng chống kẹt
Chỉnh điện 1 chạm chống kẹt tất cả các cửa
|
Cổng cắm điện |
Ổ cắm điện 12V trong khoan hành khách và hành lý
-
|
Cửa sổ trời |
-
Panoramic toàn cảnh, chỉnh điện
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
Hệ thống báo động |
-
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thiết bị mã hóa chống trộm immobilizer thế hệ thứ ba
-
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Có
|
Hệ thống kiểm soát tốc độ |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
-
Tự động 2 vùng độc lập
|
    - Màn hình |
-
Màn hình cảm ứng 7"
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
RCD 310
Arkamys
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
DVD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
8
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
-
-
|
Ngăn làm lạnh |
-
Có
|
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước |
-
Có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
-
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Có, kết hợp chức năng Auto hold
Có
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Có
|
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
-
-
|
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
-
-
|
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
-
-
|
Số túi khí |
6
6
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Có
Có
|
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
-
|
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
Cảm biến quanh xe |
-
-
|
    - Cảm biến trước |
-
Có
|
    - Cảm biến sau |
-
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
-
Không
|
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
-
-
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Không
|
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
-
-
|
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
-
-
|
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
-
-
|
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC) |
-
-
|
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
-
-
|
Hệ thống nâng gầm điện tử (ECS) |
-
-
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
-
-
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
-
-
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
-
-
|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
-
-
|
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
-
-
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
-
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
-
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Có
|
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
-
-
|
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
-
|
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
-
-
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
-
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
-
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
-
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Móc ghế trẻ em |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm cho tất cả các ghế
Có
|
Camera lùi |
-
Có
|
Camera 360 |
-
-
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
-
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
Có
-
|