Phiên bản hiện tại của Kia Morning Si và Hyundai Grand i10 đều được tân trang khá nhiều về ngoại thất, nội thất lẫn tính năng tiện ích. Với kiểu dáng trẻ trung, năng động và hiện đại, liệu cái tên nào sẽ "lay động" được khách hàng Việt?
Thông tin chung
Phân khúc xe nhỏ hạng A càng ngày càng hấp dẫn người tiêu dùng bởi sự tiện dụng và mức giá bán cực kì rẻ.Mặc dù vậy, tại thị trường Việt Nam, đây lại không phải "chiến địa" có sự cạnh tranh khắc nghiệt khi không có nhiều cái tên nổi cộm tham gia và hầu như chỉ là "cuộc đua song mã" giữa hai cái tên Kia Morning và Hyundai i10.
Morning lần đầu tiên đặt chân đến dải đất hình chữ S vào khoảng năm 2007, cho đến nay, qua gần 10 năm hiện diện, mẫu xe nhỏ của Kia ngày càng trở thành sự lựa chọn yêu thích của khách hàng Việt bởi mức giá hợp lý, tiện ích đầy đủ và không ngừng cải tiến, nâng cấp. Thế hệ mới nhất của mẫu xe này là Morning Si vừa được hãng xe Hàn tung ra tại thị trường Việt với hàng loạt tính năng tiện ích không thua gì những mẫu xe ở các phân khúc cao hơn.
Trong khi đó, kể từ khi ra mắt, i10 cũng ngay lập tức lấy được lòng khách hàng bởi thiết kế trẻ trung cùng mức giá rẻ "bất ngờ". Cũng giống như Morning, để đáp ứng tốt nhất nhu cầu cho khách hàng, Hyundai cũng không ngừng cải tiến và nâng cấp cho i10 với phiên bản gần nhất mang tên Grand i10. Thế hệ mới nhất của mẫu hatchback này được giới thiệu tại Việt Nam vào tháng 12/2013 với 4 phiên bản và chỉ sau 2 tuần ra mắt Grand i10 đã đạt doanh số kỷ lục với hơn 1.000 đơn hàng.
Trong bài viết này, Otos sẽ so sánh chi tiết giữa phiên bản Kia Morning Si 1.25 AT và Hyundai Grand i10 1.25 AT để khách hàng có cái nhìn cụ thể hơn về hai mẫu xe vốn là “kì phùng địch thủ” trong phân khúc xe nhỏ hạng A.
Giá bán
Đây có thể xem là lợi thế cho Morning Si khi mẫu xe nhỏ của Kia có giá bán chính thức cho phiên bản cao cấp Si 1.25 AT chỉ 425 triệu đồng. Trong khi đó, Grand i10 công bố mức giá cho phiên bản i10 1.25 AT là 457 triệu đồng.
So sánh về giá bán |
|
Kia Morning 1.25 Si AT |
Hyundai Grand i10 1.25 AT |
425.000.000 VNĐ |
457.000.000 VNĐ |
Rõ ràng, đối với những khách hàng chuộng xe giá rẻ, mức giá chênh lệch 32 triệu đồng thực sự là con số đáng để cân nhắc.
Kiểu dáng, thiết kế: Lợi thế cho Grand i10
Kia Morning Si nổi bật với thiết kế hiện đại, trẻ trung bao gồm lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng được trau chuốt, đèn sương mù dạng thấu kính, đèn báo lùi được thiết kế lại dạng tròn cá tính, cụm đèn sau dạng LED, ống xả kép khỏe khoắn và năng động hơn, gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ thuận tiện, mâm đúc hợp kim nhôm 15 inch.
Trong khi đó, so với mẫu i10 tiền nhiệm, Grand i10 đã có một bước tiến lớn với ngôn ngữ thiết kế "điêu khắc dòng chảy", hướng tới hình mẫu một chiếc xe “supermini” tương tự của châu Âu. Ngoại thất xe nổi bật với cản dưới lớn cùng lưới tản nhiệt hình thang, toàn bộ thân xe được bo tròn phối hợp những đường gân cùng mâm xe hợp kim 8 chấu làm nổi bật thiết kế rộng và cứng cáp của Grand i10.
So sánh về kiểu dáng thiết kế |
||
Kia Morning 1.25 Si AT |
Thông số |
Hyundai Grand i10 1.25 AT |
3.595 x 1.595 x 1.490 mm |
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) |
3.765 x 1.660 x 1.520 mm |
2.385 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.425 mm |
152 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
167 mm |
175/50R15 |
Kích thước mâm xe |
165/65R14 |
Về kích thước, Grand i10 có phần nhỉnh hơn Morning Si khi sở hữu số đo dài x rộng x cao lần lượt lớn hơn đối thủ 170mm, 5mm và 30mm. Điều này đồng nghĩa với việc mẫu xe có Hyundai sẽ giành được phần nào lợi thế khi có không gian bên trong xe rộng rãi, thoải mái hơn. Bên cạnh đó, với khoảng sáng gầm xe lớn hơn 15mm, Grand i10 cũng trội hơn đối thủ ở khả năng di chuyển trên một số địa hình khó, gồ ghề.
Nội thất, trang bị tiện nghi
Là những phiên bản cao cấp nên chẳng có gì ngạc nhiên khi cả Morning Si và Grand i10 đều được trang bị thêm khá nhiều tính năng tiện ích so với các thế hệ tiền nhiệm trước đó.
Morning Siđược trang bị ghế da sang trọng, hàng ghế sau có thể gập lại linh hoạt theo tỉ lệ 60:40 giúp tăng thêm không gian cho khoang hành lý. Trên bảng táp-lô, mẫu xe nhỏ này nổi bật khi được trang bị những tính năng không hề thua kém các đàn anh trong “gia đình” Kia, bao gồm: vô-lăng bọc da tích hợp điều khiển âm thanh, hệ thống giải trí được lắp đặp màn hình DVD cảm ứng kết nối USB/Bluetooth, 4 loa tích hợp hệ thống dẫn đường GPS tiện dụng cho những hành trình cùng hệ thống điều hòa tự động, kính cửa điều khiển điện, tự động cửa người lái.
So sánh về thiết kế, trang bị nội thất |
||
Kia Morning 1.25 Si AT |
Thông số |
Hyundai Grand i10 1.25 AT |
Ghế bọc da |
Ghế lái |
Ghế bọc da cao cấp |
Thiết kế thể thao 3 chấu bọc da, tích hợp các nút điều khiển. |
Vô-lăng |
Thiết kế thể thao 3 chấu bọc da |
Hệ thống giải trí vớimàn hình DVD kết nối Radio AM/FM, MP3, USB, AUX, Bluetooth |
Hệ thống giải trí |
Hệ thống CD/MP3 cho phép kết nối iPad và USB |
4 loa |
Dàn âm thanh |
4 loa |
Tự động |
Hệ thống điều hòa |
Thường |
Trong khi đó, nội thất Grand i10 trang bị ghế da kết hợp chất liệu nỉ, các cụm đồng hồ được thiết kế riêng biệt nhau với đồng hồ tốc độ làm điểm nhấn, vô-lăng tích hợp các nút bấm tiện ích, điều khiển thông số hành trình, điện thoại rảnh tay (số tự động). Hệ thống giải trí trên xe trang bị vừa đủ với AM/FM tương thích nghe nhạc MP3, cổng kết nối đa phương tiện AUX/USB, âm thanh 4 loa, đầu đọc đĩa CD và kết nối Bluetooth.
Động cơ và khả năng vận hành: Không nhiều khác biệt
Xét về khả năng vận hành, Morning 1.25 Si AT và Grand i10 AT cho thấy sự cân bằng. Cả hai đều sử dụng loại động cơ 1.25 lít Kappa nên thông số kĩ thuật gần như giống nhau.
Kia Morning 1.25 Si AT |
Thông số kỹ thuật |
Hyundai Grand i10 1.25 AT |
Xăng 1.25L Kappa, DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng |
Động cơ |
Xăng 1.25L Kappa, 4 xi-lanh thẳng hàng |
86 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Công suất cực đại |
86 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
120Nm tại 4.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn |
120Nm tại 4.000 vòng/phút |
Tự động 4 cấp |
Hộp số |
Tự động 4 cấp |
Trang bị an toàn: Morning Si thắng thế
Về trang bị an toàn, mẫu xe của Kia có phần nhỉnh hơn đối thủ khi trang bị hệ thống chống bó cứng phanh tự động, hệ thống phân phối lực phanh điện tử, dây an toàn các hàng ghế, cảm biến lùi, hệ thống điều khiển từ xa, khóa cửa trung tâm cùng 2 túi khí trước.
Trong khi đó, dù không trang bị nhiều như đối thủ nhưng Grand i10 cũng được cung cấp hệ thống chống bó cứng phanh tự động, cảm biến lùi và 2 túi khí.
Kia Morning 1.25 Si AT |
Thông số kỹ thuật |
Hyundai Grand i10 1.25 AT |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không |
Đĩa |
Phanh trước |
Đĩa |
Tang trống |
Phanh sau |
Tang trống |
2 túi khí trước |
Túi khí |
2 túi khí trước |
Có |
Cảm biến lùi |
Có |
Kết luận
Nâng cấp, thay đổi về cả ngoại thất, nội thất lẫn tính năng tiện ích, an toàn nhưng vẫn được bán với mức giá "phải chăng", Kia Morning Si và Hyundai Grand i10 thực sự là hai mẫu xe đáng để khách hàng lựa chọn khi muốn mua một chiếc xe nhỏ gọn, hợp với hầu bao không quá rủng rỉnh. Tuy nhiên, Kia Morning Si sẽ hợp hơn nếu bạn mong muốn một chiếc xe trẻ trung, mềm mại và đầy đủ tính năng, an toàn. Trong khi đó, với những khách hàng mong muốn một chiếc xe hiện đại mang phóng cách châu Âu thì Hyundai Grand i10 sẽ là sự chọn lựa xứng đáng.
Theo Infonet