| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | l4 TFSI |
| Dung tích công tác (cc) | 1.8L |
| Số van | 16 |
| Tăng áp | Có |
| Công suất tối đa | 190 Hp tại 4200 - 6200 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 320 Nm tại 1400 - 4100 vòng/phút |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 233 |
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 7.9 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | McPherson |
| - Hệ thống treo sau | Độc lập dạng chạc xương đòn đôi với thanh cân bằng |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp |
| Hộp số | Tự động 7 cấp S-tronic |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.7 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 7.2 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4933 x 2086 x 1455 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2912 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1645 |
| Loại vành xe | Hợp kim 17", thiết kế 10 chấu, 8 J x 17 |
| Lốp xe trước | 225/55 R17 |
| Lốp xe sau | 225/55 R17 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 65 |
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 530 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống rửa đèn | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Có |
| Đèn sương mù phía trước | LED |
| Đèn sương mù phía sau | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
| - Bộ nhớ vị trí | Có |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| - Chống chói tự động | Có |
| Ống xả kép | Có |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 4 chấu |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có |
| Cần số | Da |
| Thảm lót sàn | Có |
| Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
| Giá đựng cốc phía trước | Có |
| Giá đựng cốc phía sau | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
| Tiện ích |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Khoá cửa điện | Có |
| Cốp sau chỉnh điện | Có |
| Hệ thống thắng tái tạo năng lượng khi giảm tốc | Có |
| Chức năng mở cửa thông minh | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Rèm che nắng kính sau | Có |
| Rèm che nắng kính hông | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng |
| Hệ thống giải trí | Hệ thống thông tin đa phương tiện MMI |
| Ghế sau | |
| - Màn hình | Màn hình màu 6.5 inch |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD/DVD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 10 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 8 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông phía sau | Có |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến quanh xe | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
| Camera lùi | Có |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |