Động cơ - vận hành |
Động cơ | I4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
Số van | 16 |
Tăng áp | TwinPower Turbo |
Công suất tối đa | 184Hp tại 5000 - 6500 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 290Nm 1350 - 4250 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 235 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 7.3 |
Hệ thống treo | Thể thao |
Khi xe có thêm động cơ điện | |
- Hệ thống treo trước | Mcpherson |
- Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
Tỷ số nén | 11.0 |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu sau |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | Có |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 7.6 - 6.9 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 4.7 - 4.4 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 5.8 - 5.3 |
Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp | 134 -124 |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 82 x 94.6 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4633 x 1811 x 1441 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2810 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.65 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1505 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2005 |
Loại vành xe | Hợp kim 16" |
Lốp xe trước | 205/60 R16 92 V |
Lốp xe sau | 205/60 R16 92 V |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 60 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 480 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
- Hệ thống rửa đèn | Có |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
- Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Cùng màu thân xe | Có |
- Chức năng sấy gương | Có |
- Chống chói tự động | Có |
Cản trước | Cùng màu thân xe |
Cản sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Màu đen |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ống xả kép | Có |
Gạt mưa | Gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
Ăng ten | Ăng ten tích hợp trên kính |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay độ nghiêng, cao / thấp tay lái |
- Trợ lực tay lái | Điện |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp Sensatec |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 8 hướng |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có |
- Chức năng sưởi | Có |
Đèn chiếu sáng cửa ra vào | Có |
Thảm lót sàn | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Giá đựng cốc phía sau | Có |
Ốp trang trí nội thất | Da |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động cảm biến ngày/đêm |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Khoá cửa điện | Có |
Cổng cắm điện | ổ cắm điện 12V |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động đa vùng độc lập |
Bộ lọc không khí | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình LCD |
- Hệ thống âm thanh loại loa | Harman Kardon |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
- Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Có |
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 6 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | - |
- Cảm biến trước | Có |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây |
Camera lùi | Có |