| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | I4 |
| Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
| Số van | 16 |
| Tăng áp | TwinPower Turbo |
| Công suất tối đa | 184Hp tại 5000 - 6250 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 270Nm tại 1250 - 4500 vòng/phút |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 229 |
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 7.9 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng |
| - Hệ thống treo sau | Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng |
| Tỷ số nén | 11.0 |
| Hộp số | Tự động 8 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu sau |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 8.9 - 8.7 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.4 - 5.3 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6.7 - 6.6 |
| Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp | 147 - 145 |
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 84 x 90.1 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4824 x 2047 x 1508 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2920 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.75 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1615 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2110 |
| Loại vành xe | Hợp kim 17" |
| Lốp xe trước | 225/55 R17 97V |
| Lốp xe sau | 225/55 R17 97V |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 60 |
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 1600 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
| - Hệ thống rửa đèn | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Có |
| Đèn sương mù | Có |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Đèn sương mù phía sau | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chống chói tự động | Có |
| Ống xả kép | Có |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có |
| Thảm lót sàn | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói |
| Tiện ích |
| Cổng cắm điện | Có |
| Cốp sau chỉnh điện | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động đa vùng |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 9 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 6 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến quanh xe | Có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) | Có |
| Camera lùi | Có |