Động cơ - vận hành |
Động cơ | l6 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.5L |
Công suất tối đa | 189Hp tại 6000 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 25Kg.m tại 3500 vòng/ phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 234 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 7.7 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI |
Tỷ số nén | 10.5 |
Hộp số | Tự động 5 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu sau |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Tỷ số truyền số lùi | 4.1 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 13.2 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 7.5 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | Double Vanos |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 84 x 75 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4471 x 1739 x 1415 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2725 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1471/1483 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1445 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1945 |
Loại vành xe | Hợp kim 16" |
Lốp xe trước | 205/55R16 |
Lốp xe sau | 205/55R16 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 63 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
Cản trước | Cùng màu thân xe |
Cản sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Màu đen, viền khung lưới tản nhiệt mạ chrome |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Chụp ống xả | Mạ crôm |
Gạt mưa | Tự động theo cảm biến mưa, gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
Ăng ten | Ăng ten tích hợp trên kính |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh audio, giới hạn tốc độ, chế độ ga tự động |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay độ nghiêng cột lái |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực |
- Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 4 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | 3 vị trí ghế người lái |
Ghế sau | |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
Đèn trần | Trước/sau |
Thảm lót sàn | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Giá đựng cốc phía sau | Có |
Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Cổng cắm điện | Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V |
Đèn cốp sau | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Rèm che nắng kính sau | Màn che kính gió sau chỉnh điện |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Máy tính thông số hành trình |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 8 |
- Radio AM/FM | Có |
- Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Số túi khí | 6 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây, chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết |