Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 |
Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
Số van | 16 |
Tăng áp | TwinPower Turbo |
Công suất tối đa | 245Hp tại 5000 - 6500 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 350Nm tại 1250 - 4250 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 240 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 7 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Mcpherson |
- Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Hộp số | Tự động 8 cấp số |
Hệ thống truyền động | Cầu sau |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | Có |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 9.4 - 8.8 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.6 - 5.3 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 7.0 - 6.6 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5004 x 1901 x 1564 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3070 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.75 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2015 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2570 |
Loại vành xe | Hợp kim 18" |
Lốp xe trước | 245/50 R18 100Y |
Lốp xe sau | 245/50 R18 100Y |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 70 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 439 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
- Hệ thống rửa đèn | Có |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
- Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Có |
Đèn sương mù | LED |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chống chói tự động | Có |
Ống xả kép | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | Thể thao |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có |
Thảm lót sàn | Có |
Ốp trang trí nội thất | Da |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói |
Tiện ích |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Hệ thống thắng tái tạo năng lượng khi giảm tốc | Có |
Hệ thống đèn dọc thân xe | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Rèm che nắng kính sau | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 16 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
Châm thuốc và gạt tàn | Có |
Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 6 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | Có |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) | Có |
Dây đai an toàn | Có |
Camera lùi | Có |