Động cơ - vận hành |
Động cơ | V8 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 4.4L |
Tăng áp | Twinturbo |
Công suất tối đa | 402Hp tại 5500 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 61.1Kg.m tại 1750 vòng/ phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 4.8 |
Hệ thống treo | Hệ thống treo chủ động (Adaptive), hệ thống treo tự động cân bằng (auto-level) - phía sau |
Khi xe có thêm động cơ điện | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp (GDI) |
Tỷ số nén | 10 |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 4 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu sau |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | Có |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Tỷ số truyền | 3.46 |
Tỷ số truyền số lùi | 3.4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 11.4 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | Valvetronic |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 88.3 x 89 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5219 x 1902 x 1481 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3210 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1611/1650 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.3 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2035 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2630 |
Loại vành xe | Hợp kim 18" |
Lốp xe trước | 245/50R18 (Vỏ xe "Runflat") |
Lốp xe sau | 245/50R18 (Vỏ xe "Runflat") |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Cụm đèn pha loại thấu kính |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Xenon (HID) |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Xenon (HID) |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
- Hệ thống rửa đèn | Có |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Tự điều chỉnh khi lùi | Có |
- Bộ nhớ vị trí | Nhớ kính chiếu hậu ngoài theo vị trí ghế |
- Chức năng sấy gương | Có |
- Chống chói tự động | Có |
Cản trước | Cùng màu thân xe |
Cản sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm, viền khung lưới tản nhiệt mạ chrome |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Chụp ống xả | Mạ crôm |
Gạt mưa | Tự động theo cảm biến mưa, gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
Ăng ten | Ăng ten tích hợp với nóc xe |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển màn hình đa thông tin, chỉnh audio, chế độ ga tự động |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh điện độ nghiêng, cao/ thấp cột lái, tự động thu hẹp độ nghiêng cột lái |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực, trợ lực lái biến thiên theo tốc độ Servotronic |
- Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
- Bộ nhớ vị trí tay lái | Nhớ tay lái theo vị trí ghế |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 7 hướng |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | 2 vị trí cho các ghế trước và sau |
- Chức năng thông gió, làm mát | Có |
- Chức năng sưởi | Có |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Chỉnh điện 4 hướng, tựa lưng tích hợp chức năng massage, thông hơi mặt ghế làm mát, sưởi |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Tích hợp chức năng điều khiển tiện nghi |
Đèn trần | Trước/sau |
Thảm lót sàn | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Giá đựng cốc phía sau | Có |
Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
Tiện ích |
Chế độ vận hành | Tuỳ chọn chế độ lái và vận hành |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Cổng cắm điện | Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Đèn cốp sau | Có |
Hệ thống thắng tái tạo năng lượng khi giảm tốc | Có |
Cửa sổ trời | Đóng/ mở cửa bằng điện |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Rèm che nắng kính sau | Màn che kính gió sau chỉnh điện |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập phía trước, 2 vùng độc lập phía sau |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau |
Bộ lọc không khí | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | TV, 1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu, 2 màn hình LCD cho hàng ghế 2 |
- Hệ thống âm thanh loại loa | Harman/Kardon(TM) |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD/CD 6 đĩa chuyển đổi |
- Hệ thống âm thanh số loa | 12 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Radio AM/FM | Có |
- Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
- Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau | Có |
Hộc đựng đồ trên trần | Có |
Máy phát điện | 201A |
An toàn |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thủy lực, điều khiển mạch kép |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Số túi khí | 8 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Có |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây, chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết |
Camera lùi | Có |
Cửa sổ chống kẹt tay | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Khung xe | Không |
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe | Có |