Động cơ - vận hành |
Động cơ | l6 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 3.0L |
Công suất tối đa | 254.8Hp tại 6600 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 31.6Kg.m tại 2600 vòng/ phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 205 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 6.8 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI |
Tỷ số nén | 10.7 |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 5 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu toàn phần |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Tỷ số truyền | 3.39 |
Tỷ số truyền số lùi | 3.4 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | Valvetronic |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 90 x 84 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4454 x 1798 x 1545 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2760 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1500/1529 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 193 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.9 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1685 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2180 |
Loại vành xe | Hợp kim 17" |
Lốp xe trước | 225/50R17 |
Lốp xe sau | 225/50R17 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh dự phòng nhỏ |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 18/22 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 63 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Cụm đèn pha loại thấu kính |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Bi-Xenon (HID) |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Bi-Xenon (HID) |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Bộ nhớ vị trí | Nhớ kính chiếu hậu ngoài theo vị trí ghế |
Chắn bùn | Có |
Cản trước | Cùng màu thân xe |
Cản sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Giả kim, viền khung lưới tản nhiệt mạ chrome |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Cánh hướng gió sau | Có |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | Gạt nước trước/sau gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
Ăng ten | Ăng ten tích hợp trên kính |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh audio |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp cột lái |
- Trợ lực tay lái | Điện, trợ lực lái biến thiên theo tốc độ Servotronic |
- Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 4 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | 2 vị trí ghế người lái |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Phân tách tựa lưng gập 40-20-40, tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
Đèn trần | Trước/sau |
Thảm lót sàn | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Giá đựng cốc phía sau | Có |
Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ quan sát ngày và đêm |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Cổng cắm điện | Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V |
Đèn cốp sau | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Bộ lọc không khí | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 5 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Hộc đựng đồ trên trần | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Số túi khí | 6 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến sau | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây, chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết |
Cửa sổ chống kẹt tay | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Khung xe | Không |
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe | Có |