Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
Tăng áp | Twin Turbo |
Công suất tối đa | 181Hp tại 5000 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 27.5Kg.m tại 1250 - 4500 vòng/ phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 210 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 7.63 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp (GDI) |
Tỷ số nén | 11 |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 4 |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu toàn phần xDrive |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | Có |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Tỷ số truyền | 3.39 |
Tỷ số truyền số lùi | 3.3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 8.9 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 6.7 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 7.5 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | Double VANOS & Valvetronic |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 90.1 x 84 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4648 x 1881 x 1675 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2810 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1616/1632 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.9 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1865 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2330 |
Loại vành xe | Hợp kim 17" |
Lốp xe trước | 245/55R17 (Vỏ xe "Runflat") |
Lốp xe sau | 245/55R17 (Vỏ xe "Runflat") |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 26/23 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 70 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Cụm đèn pha loại thấu kính |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Bi-Xenon (HID) |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Bi-Xenon (HID) |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Bộ nhớ vị trí | Nhớ kính chiếu hậu ngoài theo vị trí ghế |
- Chống chói tự động | Có |
Cản trước | Cùng màu thân xe |
Cản sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Giả kim, viền khung lưới tản nhiệt mạ chrome |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Cánh hướng gió sau | Có |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | Tự động theo cảm biến mưa, gạt nước trước/sau gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển màn hình đa thông tin, chỉnh audio, chế độ ga tự động, đàm thoại rảnh tay |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp cột lái |
- Trợ lực tay lái | Điện, trợ lực lái biến thiên theo tốc độ Servotronic |
- Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 4 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | 2 vị trí ghế người lái |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
Đèn trần | Trước/sau |
Thảm lót sàn | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Giá đựng cốc phía sau | Có |
Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
Tiện ích |
Chế độ vận hành | ECO |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Cổng cắm điện | Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Đèn cốp sau | Có |
Hệ thống thắng tái tạo năng lượng khi giảm tốc | Có |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập phía trước |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau |
Bộ lọc không khí | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | 1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 12 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
- Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
Kính tối màu | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Số túi khí | 6 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Có |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây, chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết |
Cửa sổ chống kẹt tay | Có |
Khung xe | Không |
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe | Có |