| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | l4 SOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 1498 |
| Công suất tối đa | 84/5600 |
| Momen xoắn tối đa | 128/3000 |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm |
| Hộp số | Tự động 4 cấp |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4310 x 1710 x 1505 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2480 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,03 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1135 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1502 |
| Loại vành xe | Hợp kim 15" |
| Lốp xe trước | 185/55R15 |
| Lốp xe sau | 185/55R15 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 45 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe, có chỉ crôm trang trí |
| Cánh hướng gió sau | Cánh lướt gió dạng thể thao, có đèn LED |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Ăng ten | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 4 chấu |
| - Điều chỉnh tay lái | Điều chỉnh 2 hướng |
| - Trợ lực tay lái | Thủy lực |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | 6 hướng |
| - Ghế người lái | Kệ nghỉ tay ghế lái |
| Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
| Đèn trần | Có |
| Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
| Giá đựng cốc phía trước | Có |
| Tiện ích |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Hệ thống điều hòa | Điều hòa tự động |
| Hệ thống giải trí | Radio, CD, MP3 |
| Ghế sau | |
| - Màn hình | Có |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD/MP3 |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| Châm thuốc và gạt tàn | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Tang trống |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
| Số túi khí | 2 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu | Có |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Không |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Có |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở | Không |
| Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Không |
| Khung xe | Không |