Động cơ - vận hành |
Động cơ | Duramax, l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.8L |
Tăng áp | Dầu tăng áp |
Công suất tối đa | 197Hp tại 3600 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 51Kg.m tại 2000 vòng/phút |
Hệ thống làm mát động cơ | Làm mát bằng dung dịch |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun dầu điện tử trực tiếp |
Tỷ số nén | 16.5 : 1 |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 4 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh sau |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu |
Gài cầu điện tử | Có |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5408 x 1874 x 1852 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3096 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1570/1570 |
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) | 1484 x 1534 x 584 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 219 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.35 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2,090 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2985 |
Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế | 570 |
Loại vành xe | Hợp kim 18" |
Lốp xe trước | 265/60R18 |
Lốp xe sau | 265/60R18 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | 245/70R16 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Loại cabin | Cabin kép |
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 27.5/23.3 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 76 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Đèn sương mù | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Mạ Crôm | Có |
Chắn bùn | Trước/sau |
Cản trước | Cùng màu thân xe |
Cản sau | Mạ crôm |
Lưới tản nhiệt | Màu đen bóng |
Tay nắm cửa ngoài | Có chỉ crôm trang trí |
Nóc xe | Có, kết hợp thang ngang |
Bậc lên xuống | Có |
Tay nắm mở thùng xe (bán tải) | Mạ crôm |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | Tự động |
Ăng ten | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh, |
- Điều chỉnh tay lái | Điều chỉnh 2 hướng |
- Trợ lực tay lái | Điện |
- Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập phẳng, lật 60/40 |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Ốp trang trí nội thất | Da, hai tông màu xám/nâu |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
Tiện ích |
Khởi động từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Cổng cắm điện | Ổ cắm điện hàng ghế trước/sau |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Mylink II kết hợp màn hình cảm ứng 8 |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 7 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
Túi đựng đồ lưng ghế trước | Có |
Hộp đựng kính | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
- Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Không |
- Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Không |
- Kiểm soát phanh động cơ (EDC) | Không |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | - |
- Cảm biến trước | Có |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Không |
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Không |
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) | Có |
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật | Không |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) | Không |
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Không |