Động cơ - vận hành |
Động cơ | Duramax II, l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.5L |
Tăng áp | Có |
Công suất tối đa | 161Hp tại 3600 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 38Kg.m tại 2000 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ & ống giảm chấn |
- Hệ thống treo sau | Nhíp lá với ống giảm chấn |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun nhiêu liệu trực tiếp |
Tỷ số nén | 16.5 : 1 |
Hộp số | Số sàn 6 cấp |
Hệ thống truyền động | 1 cầu chủ động, dẫn động 2 bánh sau |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5347 x 1882 x 1777 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3096 |
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) | 1484 x 1534 x 466 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 207 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.35 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1920 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3000 |
Loại vành xe | Hợp kim 16" |
Lốp xe trước | 245/70R16 |
Lốp xe sau | 245/70R16 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | 245/70R16 |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Loại cabin | Cabin kép |
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 28.9/22 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 76 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Gập tay |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Cùng màu thân xe | Có |
Chắn bùn | Chắn bùn trước/sau |
Cản sau | Màu đen |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Tay nắm mở thùng xe (bán tải) | Cùng màu thân xe |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten | Ăng-ten trên nóc |
Nội thất |
Tay lái | |
- Điều chỉnh tay lái | Điều chỉnh 2 hướng |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực |
- Chất liệu bọc tay lái | Bọc nhựa |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau | Gập được 90 độ |
- Hàng ghế sau thứ hai | Hàng ghế thứ 2 gập 60/40 |
Cần số | Bọc nhựa |
Tay nắm cửa trong | Màu đen |
Đèn trần | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD/MP3 |
- Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm |
Camera lùi | Không |
Cột lái tự đổ | Có |
Khung xe | Không |