| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | Duramax, l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 2.8L |
| Công suất tối đa | 193Hp tại 3600 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 51Kg.m tại 2000 vòng/phút |
| Hệ thống làm mát động cơ | Làm mát bằng dung dịch |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ & ống giảm chấn |
| - Hệ thống treo sau | Nhíp lá với ống giảm chấn |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun nhiêu liệu trực tiếp |
| Tỷ số nén | 16.5 : 1 |
| Hộp số | Số tự động 6 cấp |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu |
| Khóa vi sai | Hệ thống cảnh báo xâm nhập |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5347 x 1882 x 1817 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3096 |
| Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) | 1484 x 1534 x 466 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 216 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.35 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2068 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 3000 |
| Loại vành xe | Hợp kim nhôm 17" |
| Lốp xe trước | 255/65R17 |
| Lốp xe sau | 255/65R17 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | 245/70R16 |
| Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 29.6/22.3 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 76 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Dạng thấu kính |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Mạ Crôm | Có |
| Chắn bùn | Chắn bùn trước/sau |
| Cản trước | Ốp cản trước, cản cùng màu thân xe |
| Cản sau | Cản sau - mạ crôm |
| Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe, có chỉ crôm trang trí |
| Nóc xe | Thanh trang trí nóc xe, giá nóc ngang |
| Bậc lên xuống | Có |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Ăng ten | Ăng-ten trên nóc |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh |
| - Điều chỉnh tay lái | Điều chỉnh 2 hướng |
| - Trợ lực tay lái | Thủy lực |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | Có ổ cắm điện hàng ghế trước |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
| Ghế sau | Ghế sau gập được 90 độ |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Hàng ghế thứ 2 gập 60/40 |
| Cần số | Mạ crôm |
| Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
| Đèn trần | Có |
| Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
| Giá đựng cốc phía trước | Có |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có ổ cắm điện hàng ghế sau |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Kính cửa sổ điều khiển điện, lên xuống 1 chạm cửa lái |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Hệ thống giải trí | Hệ thống kết nối điện thoại & giải trí đa phương tiện Mylink |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD, MP3 |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| Túi đựng đồ lưng ghế trước | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Tang trống |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
| Số túi khí | 2 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm |
| Camera lùi | Không |
| Cột lái tự đổ | Có |
| Khung xe | Không |