Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 1.6L |
Công suất tối đa | 107Hp tại 6000 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 15.3Kg.m tại 4000 vòng/phút |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm MFI |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 4 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4640 x 1797x 1478 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2685 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1544/1558 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.45 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1370 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1788 |
Loại vành xe | Hợp kim 16" |
Lốp xe trước | 205/60R16 |
Lốp xe sau | 205/60R16 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Thép, 16" |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 60 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn sương mù phía trước | Dạng thấu kính |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Cùng màu thân xe | Có |
- Chức năng sấy gương | Có |
Lưới tản nhiệt | Màu đen, viền mạ crôm |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten | Tích hợp trên kính sau |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 3 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh |
- Điều chỉnh tay lái | Điều chỉnh 4 hướng |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau | Ghế sau gập 40/60 |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Tích hợp hộc đựng đồ |
Thảm lót sàn | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Ốp trang trí nội thất | Màu đen |
Tiện ích |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Túi đựng đồ lưng ghế trước | Có |
Châm thuốc và gạt tàn | Có |
Hộp đựng đồ trung tâm | Có |
Hộp đựng kính | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm (4 vị trí), 2 điểm (1 vị trí) |
Camera lùi | Không |