| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | Ecotec, l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 1.8L |
| Công suất tối đa | 139Hp tại 6200 vòng/ phút |
| Momen xoắn tối đa | 17.9Kg.m tại 3800 vòng/ phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng |
| - Hệ thống treo sau | Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI |
| Tỷ số nén | 10.5 |
| Hộp số | Tự động 6 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Tỷ số truyền | 3.17 |
| Tỷ số truyền số lùi | 2.94 |
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 80.5 x 88.2 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4652 x 1836 x 1633 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2760 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1584/1588 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.55 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1588 |
| Loại vành xe | Hợp kim 17" |
| Lốp xe trước | 225/50R17 |
| Lốp xe sau | 225/50R17 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý |
| Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
| Số chỗ ngồi | 7 |
| Số cửa | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 65 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| Cản trước | Cùng màu thân xe |
| Cản sau | Cùng màu thân xe |
| Lưới tản nhiệt | Màu đen |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Gạt mưa | Tự động theo cảm biến mưa. Gạt nước trước/sau gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
| Ăng ten | Ăng ten cố định |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh audio |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| - Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Chức năng báo vị trí cần số | Có |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao, tựa tay tích hợp với ghế |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, tựa tay tích hợp với ghế |
| Ghế sau | Tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, phân tách tựa lưng gập 60-40 |
| - Hàng ghế sau thứ ba | Phân tách, tựa lưng gập 50-50 |
| Đèn trần | Trước/sau |
| Thảm lót sàn | Có |
| Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
| Giá đựng cốc phía trước | Có |
| Giá đựng cốc phía sau | Có |
| Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
| Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
| Tiện ích |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Đèn cốp sau | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau |
| Bộ lọc không khí | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD/MP3 1 đĩa |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Radio AM/FM | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
| - Hệ thống phanh sau | Tang trống |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
| Số túi khí | 2 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Không |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây |
| Camera lùi | Không |