Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 1.2L |
Công suất tối đa | 80Hp tại 6400 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 108Kgm tại 4800 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử MFI |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 3640 x 1597 x 1522 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2375 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1410/1417 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1000 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1367 |
Loại vành xe | Hợp kim 14" |
Lốp xe trước | 155/70R14 |
Lốp xe sau | 155/70R14 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Thép, T105/70D14 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 2 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 35 |
Ngoại thất |
Đèn sương mù | Có |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Cùng màu thân xe | Có |
Cản trước | Cùng màu thân xe |
Cản sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Màu đen, viền mạ crôm |
Nóc xe | Giá nóc |
Cánh hướng gió sau | Có, dạng lớn |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | Gián đoạn |
Ăng ten | Ăng ten trên nóc xe |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 3 chấu |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực |
- Chất liệu bọc tay lái | Bọc nhựa |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập được 60/40 |
Đèn trần | Trước |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
Túi đựng đồ lưng ghế trước | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Không |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở | Không |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm |
Camera lùi | Không |
Khung xe | Không |