| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | Ecotec, l4 |
| Dung tích công tác (cc) | 1.4L |
| Tăng áp | Có |
| Công suất tối đa | 140Hp tại 4900 - 6000 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 20.4Kg.m tại 1850 - 4900 vòng/phút |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
| Tiêu chuẩn khí xả | Euro 6 |
| Hộp số | Tự động 6 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4254 x 1776 x 1678 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2555 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1541/1540 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.65 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1423 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1944 |
| Loại vành xe | Hợp km 18" |
| Lốp xe trước | 215/55R18 |
| Lốp xe sau | 215/55R18 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | Mâm thép 16", 125/70R16 |
| Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 53 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Thấu kính |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Đèn sương mù phía sau | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| Cản trước | Màu bạc |
| Cản sau | Màu bạc |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Nóc xe | Thanh trang trí nóc xe |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 3 chấu |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay, ga tự động |
| - Điều chỉnh tay lái | Điều chỉnh 4 hướng |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ/da kết hợp |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
| - Ghế người lái | Hỗ trợ thắt lưng chỉnh điện |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Gập 6:4 |
| Cần số | Màu bạc & mạ crôm |
| Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
| Ốp trang trí nội thất | Màu đen |
| Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Lên xuống 1 chạm |
| Cổng cắm điện | 230V |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay, có lọc gió điều hòa |
| Hệ thống giải trí | Mylink Gen 2 (Midlevel) |
| - Màn hình | Màn hình cảm ứng 7 inch |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| Túi đựng đồ lưng ghế trước | Có |
| Hộp đựng đồ trung tâm | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Không |
| - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Không |
| - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) | Có |
| Số túi khí | 6 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em | Không |
| Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu | Không |
| Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước | Có |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Có |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Không |
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Có |
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Không |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Không |
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Không |
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) | Không |
| Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm | Không |
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Móc ghế trẻ em | Có |
| Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, hệ thống cẳng đai khẩn cấp (ghế trước) |
| Camera lùi | Có |
| Camera 360 | Không |