| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | l4, EcoBoost |
| Dung tích công tác (cc) | 2.3L |
| Tăng áp | Có |
| Công suất tối đa | 273Hp tại 5600 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 42.8Kg.m tại 3000 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | MacPherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn |
| - Hệ thống treo sau | Đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp |
| Hộp số | Tự động 6 cấp SelectShift |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 8.58 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5036 x 2005 x 1813 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2866 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 |
| Loại vành xe | Hợp kim 20" |
| Lốp xe trước | P255/50R20 |
| Lốp xe sau | P255/50R20 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh dự phòng nhỏ |
| Số chỗ ngồi | 7 |
| Số cửa | 5 |
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 15.6/ 20.9 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 70 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Đèn sương mù | LED |
| Cụm đèn sau | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Cùng màu thân xe | Có |
| - Bộ nhớ vị trí | Có |
| - Chống chói tự động | Có |
| Cản trước | Màu đen |
| Cản sau | Màu đen |
| Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Ống xả kép | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển hành trình, điều khiển âm thanh |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh điện 4 hướng |
| - Trợ lực tay lái | Trợ lực điện (EPAS) |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 8 hướng |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có |
| - Chức năng sưởi | Có |
| Ghế sau | |
| - Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
| - Hàng ghế sau thứ ba | Gập 50/50 |
| Đèn trần | Có |
| Đèn chiếu sáng cửa ra vào | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
| Tiện ích |
| Chế độ vận hành | Chế độ Snow, Gravel, Grass, Sand, Mud, Rut (địa hình tuyết, sỏi, cỏ, cát, bùn, rãnh trơn trượt) |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Chỉnh điện lên xuống 1 chạm |
| Cổng cắm điện | Ổ cắm điện 110V, 4 ổ cắm 12V( 2 hàng ghế đầu, 1 hàng ghế 2, 1 ở khoang hành lý) |
| Cốp sau chỉnh điện | Cảm biến mở cửa sau tự động bằng điện, có chức năng chống kẹt |
| Cửa sổ trời | Cửa sổ trời toàn cảnh Paranoma |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa cửa tự động khi rời xe | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng khí hậu |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
| Bộ lọc không khí | Có |
| Hệ thống giải trí | SYNC 3 |
| - Màn hình | Màn hình cảm ứng TFT 8-inch |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | Sony |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 12 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ | Có |
| - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
| - Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau | Hệ thống DVD 2 màn hình cho hàng ghế sau |
| Kính trước chống tia UV | Có |
| Kính tối màu | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 10 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông phía sau | Có |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Có |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Có |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Có |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Có và camera 180 độ phía trước có trang bị hệ thống tự làm sạch |