| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 2.0L Duratec |
| Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
| Công suất tối đa | 170Hp tại 6600 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 20.2Kg.m tại 4450 vòng/phút |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun trực tiếp |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 9.4 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.2 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6.7 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4534 x 1823 x 1484 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2648 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1599/1544 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 55 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Hệ thống rửa đèn | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| Đèn sương mù | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| - Chống chói tự động | Có |
| Cánh hướng gió sau | Không |
| Gạt mưa | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Điều chỉnh điện 4 hướng |
| - Chức năng massage | Có |
| Đèn trần | Với đèn xem bản đồ cá nhân |
| Đèn chiếu sáng cửa ra vào | Có |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Nút bấm khởi động điện |
| Cửa sổ trời | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Khóa điện thông minh |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng khí hậu |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Màn hình TFT 4.2" |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | Sony |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 9 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Có |
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm | Màn hình TFT 4.2" |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Có |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Không |
| Khung xe | Không |