Động cơ - vận hành |
Động cơ | 2.0L Duratec |
Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
Số van | 16 |
Công suất tối đa | 170Hp tại 6600 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 20.2Kg.m tại 4450 vòng/phút |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun trực tiếp |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 9.4 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.2 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6.7 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4358 x 1823 x 1484 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2648 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1559/1544 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 55 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Hệ thống rửa đèn | Có |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng sấy gương | Có |
- Chống chói tự động | Có |
Cánh hướng gió sau | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Trợ lực tay lái | Điện |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Điều chỉnh tay 4 hướng |
- Chức năng massage | Không |
Đèn trần | Với đèn xem bản đồ cá nhân |
Đèn chiếu sáng cửa ra vào | Có |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Nút bấm khởi động điện |
Cửa sổ trời | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Khóa điện thông minh |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng khí hậu |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình TFT 4.2" |
- Hệ thống âm thanh loại loa | Sony |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 9 loa |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Radio AM/FM | Có |
- Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp | Có |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Có |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
Dây đai an toàn | Có |
Khung xe | Không |