| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | Duratorq TDCi, l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 2.2L |
| Tăng áp | Turbocharger |
| Công suất tối đa | 148Hp tại 3700 vòng/ phút |
| Momen xoắn tối đa | 38.2Kg.m tại 1500 - 2500 vòng/ phút |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 170 |
| Hệ thống làm mát động cơ | Làm mát khí nạp |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng |
| - Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, cơ cấu trục cố định |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung |
| Tỷ số nén | 15.7 |
| Tiêu chuẩn khí xả | Euro 3 |
| Hộp số | Tự động 6 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu sau |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu |
| Tỷ số truyền | 3.73 |
| Tỷ số truyền số lùi | 3.4 |
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 86 x 94 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5351 x 1850 x 1848 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1560/1560 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 237 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6,35 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1980 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 3200 |
| Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế | 895 |
| Loại vành xe | Hợp kim 18" |
| Lốp xe trước | 265/60R18 |
| Lốp xe sau | 265/60R18 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) lắp dưới thân xe |
| Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Loại cabin | Cabin kép |
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 29/20 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Mạ Crôm | Có |
| Cản trước | Cùng màu thân xe |
| Cản sau | Cùng màu thân xe |
| Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
| Tay nắm cửa ngoài | Màu đen |
| Bậc lên xuống | Có |
| Gạt mưa | Tự động theo cảm biến mưa. Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
| Ăng ten | Ăng ten cố định |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh audio, chế độ ga tự động, đàm thoại rảnh tay |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay độ nghiêng cột lái |
| - Trợ lực tay lái | Thủy lực |
| - Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Chức năng báo vị trí cần số | Có |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi |
| Đèn trần | Trước/sau |
| Thảm lót sàn | Có |
| Giá đựng cốc phía trước | Có |
| Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
| Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ quan sát ngày và đêm |
| Tiện ích |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Cổng cắm điện | Lỗ cắm sạc 12V |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Máy tính thông số hành trình, ga tự động |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập phía trước |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| Ngăn làm lạnh | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
| - Hệ thống phanh sau | Tang trống |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
| Số túi khí | 2 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây |
| Khung xe | Không |