Động cơ - vận hành |
Động cơ | Duratorq TDCi, l5 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 3.2L |
Tăng áp | Turbocharged |
Công suất tối đa | 197Hp tại 3000 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 47.9Kg.m tại 1750- 2500 vòng/ phút |
Khả năng lội nước (mm) | 800 |
Hệ thống làm mát động cơ | Làm mát khí nạp |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Loại nhíp với ống giảm chấn |
- Hệ thống treo sau | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ và ống giảm chấn |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung |
Tỷ số nén | 15.7 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu bán thời gian |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu |
Tỷ số truyền | 3.73 |
Tỷ số truyền số lùi | 3.40 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 9,6 |
Gài cầu điện tử | Có |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 89.9 x 100.76 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5351 x 1850 x 1848 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1560/1560 |
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) | 1549 x 1560 x 511 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 241 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6,35 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2169 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3200 |
Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế | 706 |
Loại vành xe | Hợp kim 18" |
Lốp xe trước | 265/60R18 |
Lốp xe sau | 265/60R18 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) lắp dưới thân xe |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Loại cabin | Cabin kép |
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 29/20 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Mạ Crôm | Có |
Cản trước | Cùng màu thân xe |
Cản sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
Tay nắm cửa ngoài | Màu đen |
Bậc lên xuống | Có |
Gạt mưa | Tự động theo cảm biến mưa. Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
Ăng ten | Ăng ten cố định |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh audio, chế độ ga tự động, đàm thoại rảnh tay |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay độ nghiêng cột lái |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực |
- Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi |
Ghế sau | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng |
Đèn trần | Trước/sau |
Thảm lót sàn | Có |
Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ quan sát ngày và đêm |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Máy tính thông số hành trình, ga tự động |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập phía trước |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
- Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
Ngăn làm lạnh | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
Số túi khí | 6 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây |
Camera lùi | Có |
Khung xe | Không |