| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | TDCi, l5 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 3.2L |
| Tăng áp | Dầu tăng áp |
| Công suất tối đa | 200Hp tại 3000 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 47Kg.m tại 1750 - 2500 vòng/phút |
| Khả năng lội nước (mm) | 800 |
| Hệ thống làm mát động cơ | Làm mát khí nạp |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ và ống giảm chấn |
| - Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
| - Trợ lực lá | Có |
| Tiêu chuẩn khí xả | Euro 4 |
| Hộp số | Tự động 6 cấp |
| Hệ thống truyền động | Hai cầu chủ động / 4x4 |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu |
| Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa |
| Gài cầu điện tử | Có |
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 89,9 x 100,76 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5362 x 1860 x 1848 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1560/1560 |
| Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) | 1613 x 1850 x 511 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.35 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2215 |
| Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế | 660 |
| Loại vành xe | Hợp kim 18" |
| Lốp xe trước | 265/60R18 |
| Lốp xe sau | 265/60R18 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Loại cabin | Cabin kép |
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 23.7-25.5/20.3-20.9 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Projector |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Đèn sương mù | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da pha nỉ cao cấp |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
| Ghế sau | Ghế bằng gập được có tựa đầu |
| Gương chiếu hậu bên trong | Tự động điều chình chế độ Ngày/Đêm |
| Tiện ích |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Khoá cửa điện | Có |
| Cổng cắm điện | Ổ nguồn 230V |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng khí hậu |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 6 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Có |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Có |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Có |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Có |
| Khung xe | Không |