Động cơ - vận hành |
Động cơ | TDCi, l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.2L |
Tăng áp | Dầu tăng áp |
Công suất tối đa | 125 Hp tại 3700 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 320 Nm tại 1600 - 1700 vòng/phút |
Khả năng lội nước (mm) | 800 |
Hệ thống làm mát động cơ | Làm mát khí nạp |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ và ống giảm chấn |
- Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
- Trợ lực lá | Có |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 4 |
Hộp số | Số sàn 6 cấp |
Hệ thống truyền động | Hai cầu chủ động / 4x4 |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu |
Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa |
Gài cầu điện tử | Có |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 86 x 94,6 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5359 x 1850 x 1815 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1560/1560 |
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) | 1613 x 1850 x 511 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.35 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2003 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 872 |
Loại vành xe | Hợp kim |
Lốp xe trước | 255/70R16 |
Lốp xe sau | 255/70R16 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Loại cabin | Cabin kép |
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 23.7-25.5/20.3-20.9 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Màu đen |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Không |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau | Ghế bằng gập được có tựa đầu |
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ Ngày/Đêm |
Tiện ích |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Không |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 4 loa |
- Radio AM/FM | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
- Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Không |
- Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Không |
- Kiểm soát phanh động cơ (EDC) | Không |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | - |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Không |
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Không |
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật | Không |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Không |
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | Có |
Camera lùi | Không |
Camera 360 | Không |