| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | TDCi, l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 2.2L |
| Tăng áp | Dầu tăng áp |
| Công suất tối đa | 160Hp tại 3700 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 38.5Kg.m tại 1500 - 2500 vòng/phút |
| Khả năng lội nước (mm) | 800 |
| Hệ thống làm mát động cơ | Làm mát khí nạp |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ và ống giảm chấn |
| - Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
| - Trợ lực lá | Có |
| Tiêu chuẩn khí xả | Euro 3 |
| Hộp số | Số sàn 6 cấp |
| Hệ thống truyền động | Hai cầu chủ động / 4x4 |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu |
| Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa |
| Gài cầu điện tử | Có |
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 86 x 94,6 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5362 x 1860 x 1816 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1560/1560 |
| Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) | 1613 x 1850 x 511 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.35 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2015 |
| Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế | 824 |
| Loại vành xe | Hợp kim 17" |
| Lốp xe trước | 265/65R17 |
| Lốp xe sau | 265/65R17 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Loại cabin | Cabin kép |
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 23.7-25.5/20.3-20.9 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Projector |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Đèn sương mù | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Gạt mưa | Tự động |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình LED chữ xanh |
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ cao cấp |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
| Ghế sau | Ghế bằng gập được có tựa đầu |
| Tiện ích |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Khoá cửa điện | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 2 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
| Camera lùi | Không |