Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 DOHC, ứng dụng Earth Dreams Technology |
Dung tích công tác (cc) | 2.4L |
Số van | 16 |
Công suất tối đa | 175Hp tại 6200 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 22.5Kg.m tại 4000 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
- Hệ thống treo sau | Độc lập liên kết đa điểm, lò xo nối với thanh cân bằng |
Hộp số | Tự động 5 cấp |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 11.6 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 6.0 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 8.1 |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử | Có |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | i-VTEC |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4935 x 1850 x 1465 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2775 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1585/1585 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1550 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1940 |
Loại vành xe | Hợp kim 17" |
Lốp xe trước | 225/50R17 94V |
Lốp xe sau | 225/50R17 94V |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 65 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn sương mù | LED |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
- Chống bám nước | Có |
Chắn bùn | Có |
Chụp ống xả | Mạ crôm |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay |
- Điều chỉnh tay lái | Điều chỉnh 4 hướng |
- Trợ lực tay lái | Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) |
- Chất liệu bọc tay lái | Da và ốp gỗ |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình i-MID |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng |
Ghế sau | |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên xuống) |
Cửa sổ trời | Có |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Rèm che nắng kính sau | Có |
Rèm che nắng kính hông | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình cảm ứng 7 inch cao cấp |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 8 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
- Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh ASC | Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn ANC | Có |
Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
Kết nối hệ thống dẫn đường Sygic | Có |
Hộp đựng kính | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
- Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Không |
- Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Không |
- Kiểm soát phanh động cơ (EDC) | Không |
Số túi khí | 6 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | - |
- Cảm biến trước | Có |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Không |
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Không |
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) | Không |
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật | Không |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | Có |
Camera lùi | Hiển thị 3 góc quay |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |