| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
| Dung tích công tác (cc) | 1.799 |
| Công suất tối đa | 139(104 kw)/6.500 |
| Momen xoắn tối đa | 174/4.300 |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 200 |
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 10 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson |
| - Hệ thống treo sau | Liên hết đa điểm |
| Hệ thông phun nhiên liệu | PGM-FI |
| Hộp số | Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6.2 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4.648 x 1.799 x 1.416 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.547/1.563 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.7 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1.238 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.613 |
| Loại vành xe | Hợp kim/16 inch |
| Lốp xe trước | 215/55R16 |
| Lốp xe sau | 215/55R16 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 47 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Tự động tắt theo thời gian | Có |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| Đèn sương mù | Halogen |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| - Điều chỉnh tay lái | Có |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Loại đồng hồ | Digital |
| Chất liệu bọc ghế | Da (màu đen) |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | 8 hướng |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Khởi động từ xa | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều hòa | 1 vùng |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 8 loa |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối HDMI | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Có |
| Chức năng đàm thoại rảnh tay | Có |
| Kết nối điện thoại không dây | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
| - Hệ thống phanh sau | Phanh đĩa |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
| - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) | Có |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Có |
| Số túi khí | |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Có |
| Camera lùi | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |