Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 SOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
Số van | 16 |
Công suất tối đa | 153Hp tại 6500 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 19Kg.m tại 4300 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | McPherson |
- Hệ thống treo sau | Tay đòn liên kết đa điểm |
Hộp số | Tự động 5 cấp |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 10.3 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 6.1 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 7.6 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | i-VTEC |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4580 x 1820 x 1685 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1580/1580 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.9 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1505 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1975 |
Loại vành xe | Hợp kim 17" |
Lốp xe trước | 225/ 65R17 |
Lốp xe sau | 225/ 65R17 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 58 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Projector |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | HID |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | HID |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Gạt mưa | Thanh gạt nước đối xứng phía trước |
Ăng ten | Ăng ten nóc hình vây cá mập |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Các nút điều chỉnh đa thông tin, điều khiển âm thanh |
- Điều chỉnh tay lái | Điều chỉnh 4 hướng |
- Trợ lực tay lái | Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động/MA- EPS |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | i-MID |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập phẳng 1 thao tác |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
Giá đựng cốc phía sau | Có |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Khoá cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Cửa gió cho hàng ghế sau |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | 1 CD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
Hộp đựng kính | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 4 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
Dây đai an toàn | Có |
Camera lùi | Có |
Khung xe | Không |