| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | l4 DOHC, ứng dụng Earth Dreams Technology |
| Dung tích công tác (cc) | 2.4L |
| Số van | 16 |
| Công suất tối đa | 173Hp tại 6200 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 25.5Kg.m tại 4000 vòng/phút |
| Hệ thống treo | Kiểu MacPherson |
| Khi xe có thêm động cơ điện | |
| - Hệ thống treo trước | Hệ thống treo trục xoắn |
| Hộp số | Vô cấp CVT |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước (FWD) |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 9.75 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 6.89 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 7.89 |
| Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử | Có |
| Hệ thống điều khiển van biến thiên | i-VTEC |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4830 x 1820 x 1695 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2900 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1560/1560 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.4 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1851 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2450 |
| Loại vành xe | Hợp kim 17" |
| Lốp xe trước | 215/55R17 94V |
| Lốp xe sau | 215/55R17 94V |
| Số chỗ ngồi | 7 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 55 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Kiểu bóng Projector kép dạng LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| Đèn sương mù | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
| Lưới tản nhiệt | Mạ crôm, thiết kế khí động học |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Gạt mưa | Biến thiên gián đoạn |
| Ăng ten | Tích hợp trên kính |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh bằng màn hình cảm ứng & nút bấm, Điện thoại rảnh tay |
| - Điều chỉnh tay lái | Điều chỉnh 4 hướng |
| - Trợ lực tay lái | Trợ lực điện, Thích ứng nhanh với chuyển động |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da cao cấp |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Đèn báo chế độ Eco | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp, màu đen lịch lãm |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng với tựa tay |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Điều chỉnh 10 hướng với tựa tay, tựa lưng, cổ và đệm điều chỉnh riêng |
| - Hàng ghế sau thứ ba | Gập được (60:40) hoặc gập phẳng sàn |
| Đèn chiếu sáng cửa ra vào | Đèn nội thất LED, 6 cái (3 hàng ghế) |
| Tấm chắn nắng tích hợp gương | Kết hợp gương trang điểm và đèn tự động |
| Ốp trang trí nội thất | Da cao cấp, ốp gỗ và crôm sang trọng |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Khoá cửa điện | Có |
| Cửa sổ trời | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Rèm che nắng kính sau | Hàng ghế 2 |
| Rèm che nắng kính hông | Hàng ghế 2 |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống điều hòa | Điều chỉnh bằng cảm ứng, Tự động 3 vùng độc lập |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế 2 và 3 |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Màn hình cảm ứng 7-inch cao cấp |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 loa (2 loa bổng) |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối HDMI | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| Túi đựng đồ lưng ghế trước | Sau ghế lái và ghế phụ |
| Hộp đựng đồ trung tâm | Có thể điều chỉnh, tích hợp đựng cốc |
| Hộp đựng kính | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 6 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Có |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có hệ thống cảnh báo điểm mù BSI |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có đèn cảnh báo phanh khẩn cấp ESS |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Đỗ vuông góc và đỗ song song |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Nhắc nhở thắc dây an toàn | Dành cho người lái và người kế bên |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | 4 camera góc rộng phía trước, sau và 2 bên thân xe |
| Khung xe | Khung xe tương thích va chạm ACE |