Động cơ - vận hành |
Động cơ | Gamma II 1.6, l5 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 1.6L |
Số van | 16 |
Công suất tối đa | 123Hp tại 6300 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 15.4Kg.m tại 4850 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | McPherson |
- Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện MPI |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống truyền động | 2WD |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 9.55 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.87 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 7.5 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | Dual VTVT |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4270 x 1780 x 1665 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2590 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1545/1558 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1310 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1760 |
Loại vành xe | Hợp kim 17" |
Lốp xe trước | 215/60R17 |
Lốp xe sau | 215/60R17 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 55 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Projector |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Đèn sương mù | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Chống chói tự động | Có |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
Cánh hướng gió sau | Có |
Gạt mưa | 2 tốc độ |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 3 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh |
- Điều chỉnh tay lái | Gật gù |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Loại đồng hồ | Siêu sáng |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập 6:4 |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Khoá cửa điện | Có |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Cửa gió điều hòa ghế sau |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Số túi khí | 6 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Dây đai an toàn | Có |
Camera lùi | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Khung xe | Không |
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe | Có |