| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | Nu 1.8 D-CVVT |
| Dung tích công tác (cc) | 1.8 |
| Công suất tối đa | 150Hp tại 6500 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 18.2Kg.m tại 4700 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu Macpherson |
| - Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện MPI |
| Hộp số | Tự động 6 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4550 x 1775 x 1445 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
| Loại vành xe | Hợp kim 17" |
| Lốp xe trước | 215/45R17 |
| Lốp xe sau | 215/45R17 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | Có |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 45 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Chắn bùn | Có |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Gạt mưa | Gạt mưa điều chỉnh thời gian |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| - Điều chỉnh tay lái | Gật gù chỉnh cơ |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
| Ghế sau | Gập 6:4 |
| Cần số | Da |
| Gương chiếu hậu bên trong | Ban ngày/ban đêm |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Có |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| Ngăn làm lạnh | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 2 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Không |
| Khung xe | Không |