| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
| Số van | 16 |
| Tăng áp | Turbocharged |
| Công suất tối đa | 207Hp tại 6400 vòng/ phút |
| Momen xoắn tối đa | 30.5Kg.m tại 2000 vòng/ phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng |
| - Hệ thống treo sau | Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng |
| - Giảm chấn trước | Thuỷ lực |
| - Lò xo trước | Trụ xoắn (coil springs) |
| - Giảm chấn sau | Thuỷ lực |
| - Lò xo sau | Trụ xoắn (coil springs) |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI |
| Tỷ số nén | 9.4 |
| Hộp số | Tự động 5 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu sau |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Tỷ số truyền | 3.9 |
| Tỷ số truyền số lùi | 2.61 |
| Hệ thống điều khiển van biến thiên | CVVT |
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 86.0 x 86.0 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4630 x 1865 x 1385 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2820 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1603/1619 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 129 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.34 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1544 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1920 |
| Loại vành xe | Hợp kim 18" |
| Lốp xe trước | 225/45R18 |
| Lốp xe sau | 225/45R18 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) lắp trong khoang hành lý |
| Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 2 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 65 |
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 283 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Xenon (HID) |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| Cản trước | Cùng màu thân xe |
| Cản sau | Cùng màu thân xe |
| Lưới tản nhiệt | Màu đen |
| Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
| Cánh hướng gió sau | Có |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Chụp ống xả | Mạ crôm |
| Gạt mưa | Tự động theo cảm biến mưa, gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
| Ăng ten | Ăng ten tích hợp trên kính |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Chỉnh audio, đàm thoại rảnh tay |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay độ nghiêng cột lái |
| - Trợ lực tay lái | Thủy lực |
| - Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Chức năng báo vị trí cần số | Có |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 1 hướng, chỉnh điện 2 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 2 hướng |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý |
| Đèn trần | Trước/sau |
| Thảm lót sàn | Có |
| Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
| Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước | Có |
| Giá đựng cốc phía trước | Có |
| Giá đựng cốc phía sau | Có |
| Lưới ràng, tấm chắn khoang hành lý | Có |
| Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
| Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Cốp sau chỉnh điện | Có |
| Đèn cốp sau | Có |
| Cửa sổ trời | Đóng/ mở cửa bằng điện |
| Chức năng mở cửa thông minh | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Máy tính thông số hành trình, chế độ ga tự động |
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Bộ lọc không khí | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 6 đĩa chuyển đổi |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 8 |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Hộc đựng đồ trên trần | Có |
| Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Có |
| Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 4 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây |
| Cửa sổ chống kẹt tay | Có |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |