Động cơ - vận hành |
Động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 1.4L |
Công suất tối đa | 95Hp tại 6000 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 12.7kg.m tại 3200 vòng/ phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI |
Tỷ số nén | 10 |
Hộp số | Tự động 4 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu trước |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 75.6 x 78.1 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 3825 x 1665 x 1495 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2455 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1450/1440 |
Loại vành xe | Thép 14" |
Lốp xe trước | 165/65R14 |
Lốp xe sau | 165/65R14 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 45 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
Cản trước | Màu đen |
Cản sau | Màu đen |
Lưới tản nhiệt | Màu đen |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Cánh hướng gió sau | Có |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ. Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục |
Ăng ten | Ăng ten tích hợp với nóc xe |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh audio |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay độ nghiêng cột lái |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực |
- Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao, độ nghiêng nệm ghế |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi |
Ghế sau | Phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý |
Đèn trần | Trước/sau |
Thảm lót sàn | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Giá đựng cốc phía sau | Có |
Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ quan sát ngày và đêm |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Đèn cốp sau | Có |
Cửa sổ trời | Đóng/ mở cửa bằng điện |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Radio AM/FM | Có |
Túi đựng đồ lưng ghế trước | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
Số túi khí | |
- Túi khí trước người lái | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây |