| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | Kappa 1.2 MPI, l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 1.2L |
| Số van | 12 |
| Công suất tối đa | 87Hp tại 5500 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 12.2Kgm tại 3500 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | McPherson |
| - Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
| Hộp số | Số sàn 5 cấp |
| Hệ thống truyền động | 2WD |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 9.2 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 4.67 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6.3 |
| Hệ thống điều khiển van biến thiên | IN-CVVT |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 3765 x 1660 x 1520 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2425 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 167 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.1 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1.051 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.430 |
| Loại vành xe | Hơp kim 14" |
| Lốp xe trước | 165/65R14 |
| Lốp xe sau | 165/65R14 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 43 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
| Đèn sương mù | Có |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
| Cánh hướng gió sau | Có |
| Gạt mưa | 2 tốc độ |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 3 chấu |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| Châm thuốc và gạt tàn | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Tang trống |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
| Số túi khí | 2 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở | Không |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Không |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Không |
| Khung xe | Không |