| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | Kappa 1.2 MPI |
| Dung tích công tác (cc) | 1.2L |
| Công suất tối đa | 87Hp tại 6000 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 12.2Kg.m tại 4000 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Macpherson |
| - Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng điện tự MPI |
| Hộp số | Số sàn 5 cấp |
| Hệ thống truyền động | 2WD |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Hệ thống điều khiển van biến thiên | Dual CVVT |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 3.995 x 1.660 x 1.520 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.425 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.479/1.493 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
| Loại vành xe | Hợp kim 14" |
| Lốp xe trước | 165/65 R14 |
| Lốp xe sau | 165/65 R14 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | Có |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Ngoại thất |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| Chắn bùn | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Có |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Khởi động nút bấm |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống điều hòa | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Tang trống |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
| Số túi khí | 1 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Không |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở | Không |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Có |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Không |
| Khung xe | Không |