| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | Kappa 1.4 MPI, l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 1.4L |
| Số van | 16 |
| Công suất tối đa | 100Hp tại 6000 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 13.6Kg.m tại 3500 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Macpherson |
| - Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
| Hộp số | Tự động 4 cấp |
| Hệ thống truyền động | 2WD |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 3995 x 1760 x 1555 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2570 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1132 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1540 |
| Loại vành xe | Hợp kim 16" |
| Lốp xe trước | 195/55R16 |
| Lốp xe sau | 195/55R16 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 45 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Projector |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Đèn sương mù phía sau | Có |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Nóc xe | Giá nóc xe gồm 2 thanh đỡ màu bạc |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
| Ăng ten | Ăng ten trên nóc |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 3 chấu |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh, điện thoại rảnh tay |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh 4 hướng |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Loại đồng hồ | Siêu sáng |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh cơ |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Ghế gập 6:4 |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Cổng cắm điện | 2 cổng sạc điện 12V |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động, điều hòa hàng ghế sau |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có (Phía sau) |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 8 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 6 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Có |
| Cửa sổ chống kẹt tay | Có |
| Khung xe | Không |