Động cơ - vận hành |
Động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 1.6L |
Công suất tối đa | 121Hp tại 6200 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 15.6kg.m tại 4200 vòng/ phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI |
Tỷ số nén | 10.5 |
Hộp số | Tự động 4 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu trước |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Tỷ số truyền | 4.12 |
Tỷ số truyền số lùi | 2.48 |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 77 x 85.4 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4245 x 1775 x 1480 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1546/1544 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 149 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,3 |
Loại vành xe | Hợp kim 16" |
Lốp xe trước | 205/55R16 |
Lốp xe sau | 205/55R16 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) lắp trong khoang hành lý |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 53 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng sấy gương | Có |
Cản trước | Cùng màu thân xe |
Cản sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Màu đen |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ. Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục |
Ăng ten | Ăng ten cố định |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh audio |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay độ nghiêng cột lái |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực |
- Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi |
Ghế sau | Phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
Đèn trần | Trước/sau |
Thảm lót sàn | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Giá đựng cốc phía sau | Có |
Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Đèn cốp sau | Có |
Cửa sổ trời | Đóng/ mở cửa bằng điện |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Máy tính thông số hành trình |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Radio AM/FM | Có |
Túi đựng đồ lưng ghế trước | Có |
Hộc đựng đồ trên trần | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | |
- Túi khí trước người lái | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến sau | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây |