| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | R 2.2 CRD-i, l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 2.2L |
| Số van | 16 |
| Công suất tối đa | 197Hp tại 3800 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 44.5Kg.m tại 1800 - 2500 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu Mcpherson |
| - Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung CRD-i |
| Hộp số | Tự động 6 cấp |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động bánh trước (2WD) |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4.690 x 1.880 x 1.680 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.628/1.639 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
| Loại vành xe | Hợp kim 18" |
| Lốp xe trước | 235/60 R18 |
| Lốp xe sau | 235/60 R18 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | Có |
| Số chỗ ngồi | 7 |
| Số cửa | 5 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Điều chỉnh tay lái | Gật gù chỉnh 4 hướng |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Có |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Khoá cửa điện | Có |
| Chức năng mở cửa thông minh | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió Φ320 |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa Φ302 Phanh đỗ xe Φ190 |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 2 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Có |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |