| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | Nu 2.0, l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
| Số van | 16 |
| Công suất tối đa | 157Hp tại 6200 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 20Kg.m tại 4000 vòng/phút |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 200 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson |
| - Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện |
| Hộp số | Tự động 6 cấp |
| Hệ thống truyền động | 2WD |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 11.57 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 7.62 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 9.1 |
| Hệ thống điều khiển van biến thiên | Dual CVVT |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4855 x 1865 x 1475 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2805 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1597/1604 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,45 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1555 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 |
| Loại vành xe | Hợp kim 18" |
| Lốp xe trước | 235/45R18 |
| Lốp xe sau | 235/45R18 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | Có |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 70 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | HID |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | HID |
| - Hệ thống rửa đèn | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| Đèn sương mù | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| - Chống chói tự động | Có |
| Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Gạt mưa | Cảm biến |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 4 chấu |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh |
| - Điều chỉnh tay lái | Gật gù |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
| - Ghế người lái | Chỉnh điện |
| - Ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Gập 6:4 |
| Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói ECM |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Khoá cửa điện | Có |
| Đóng/mở cốp xe tự động | Có |
| Chức năng mở cửa thông minh | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Rèm che nắng kính sau | Có |
| Rèm che nắng kính hông | Chỉnh tay |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Cửa gió điều hòa ghế sau |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | LCD 5" |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| Châm thuốc và gạt tàn | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 6 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Có |
| Khung xe | Không |