| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 1.6 T-GDI |
| Dung tích công tác (cc) | 1.6L |
| Tăng áp | Tăng áp Gamma |
| Công suất tối đa | 175 Hp tại 5500 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 265 Nm tại 1500 - 4500 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Macpherson |
| - Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện MPI |
| Hộp số | Tự động 7 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước (FWD) |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Ly hợp | Ly hợp kép (DCT) |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 9.3 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.95 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 7.2 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4475 x 1850 x 1660 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2670 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1608 / 1620 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 172 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 |
| Loại vành xe | Hợp kim 19" |
| Lốp xe trước | 245/45R19 |
| Lốp xe sau | 245/45R19 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 62 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Projector |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống rửa đèn | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Có |
| Đèn sương mù | Halogen |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Cánh hướng gió sau | Có |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Ống xả kép | Có |
| Gạt mưa | 2 tốc độ |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 3 chấu |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh 4 hướng |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 4.2 inch |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 8 hướng |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Gập 6:4 |
| - Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
| Cần số | Bọc da |
| Lưới ràng, tấm chắn khoang hành lý | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong | Ngày/Đêm |
| Tiện ích |
| Chế độ vận hành | 3 chế độ: Eco, Normal, Sport |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, tự động chống kẹt ghế lái |
| Khoá cửa điện | Có |
| Cốp sau chỉnh điện | Có |
| Đóng/mở cốp xe tự động | Có |
| Cửa sổ trời | Toàn cảnh Panorama |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống chống trộm | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng khí hậu |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
| Châm thuốc và gạt tàn | Có |
| Ngăn làm lạnh | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 6 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Có |
| Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước | Có |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Có |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Không |
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Không |
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) | Không |
| Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC) | Không |
| Hệ thống giảm xóc hiệu suất cao ASD | Có |
| Hệ thống nâng gầm điện tử (ECS) | Không |
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Không |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Có |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Có |
| Camera 360 | Không |
| Khung xe | Khung thép cường lực AHSS |