Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 Gamma 1.6 GDI, DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 1.6L |
Công suất tối đa | 138bhp tại 6300 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 17kg.m tại 4850 vòng/ phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 200 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 10.3 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI |
Tỷ số nén | 11 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu trước |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Ly hợp | Ly hợp kép |
Tỷ số truyền | 4.81/3.67 |
Tỷ số truyền số lùi | 4.53 |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 77 x 85.4 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4220 x 1790 x 1399 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1557/1570 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 143 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1200/1265 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1700 |
Loại vành xe | Hợp kim 18" |
Lốp xe trước | 215/40R18 |
Lốp xe sau | 215/40R18 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) lắp trong khoang hành lý |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 50 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Cụm đèn pha loại thấu kính |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Chức năng sấy gương | Có |
Cản trước | Cùng màu thân xe |
Cản sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Màu đen |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Cánh hướng gió sau | Có |
Chụp ống xả | Mạ crôm |
Gạt mưa | Tự động theo cảm biến mưa. Gạt nước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
Ăng ten | Ăng ten tích hợp trên kính |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh audio, đàm thoại rảnh tay |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp cột lái |
- Trợ lực tay lái | Điện |
- Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng. Chỉnh điện tiến/ lùi, độ cao, độ nghiêng nệm, 2 hướng đệm đỡ cột sống |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi |
- Chức năng sưởi | Có |
Ghế sau | Tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý |
Đèn trần | Trước |
Thảm lót sàn | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Giá đựng cốc phía sau | Có |
Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ quan sát ngày và đêm |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Đèn cốp sau | Có |
Cửa sổ trời | Cửa sổ trời/ cửa nóc tấm lớn Panorama, đóng/ mở cửa bằng điện |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Máy tính thông số hành trình |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình LCD điều khiển cảm ứng |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD - Video |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
- Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thủy lực, điều khiển mạch kép |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Số túi khí | |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây |
Camera lùi | Có |
Cửa sổ chống kẹt tay | Có |